🌟 예순

☆☆☆   Số từ  

1. 열의 여섯 배가 되는 수.

1. SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학생들은 예순 정도 운동장에 모였다.
    The students gathered in the playground about sixty.
  • 어머니는 나이 예순을 넘겨 머리카락이 희끗희끗해졌다.
    My mother was past her age and had gray hair.
  • 아버지 연세가 벌써 예순이나 되셨어?
    Is your father already sixty?
    네. 내년이면 환갑이세요.
    Yeah. you'll be 60 next year.
Từ tham khảo 육십(六十): 십의 여섯 배가 되는 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예순 (예순) 예순이 (예수니) 예순도 (예순도) 예순만 (예순만)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 예순 @ Giải nghĩa

🗣️ 예순 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70)