🌟 회담 (會談)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회담 (
회ː담
) • 회담 (훼ː담
)
📚 Từ phái sinh: • 회담하다(會談하다): 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 회담 (會談) @ Ví dụ cụ thể
- 회담 대표들은 타협하려 하지 않고 자기 의견만 내세우며 전투적 입장을 취했다. [전투적 (戰鬪的)]
- 적십자 회담. [적십자 (赤十字)]
- 비동맹국 회담. [비동맹국 (非同盟國)]
- 여야 회담. [여야 (與野)]
- 이전에 여야 지도자 회담을 통해서 다 결정된 문제 아니었습니까. [여야 (與野)]
- 수뇌 회담. [수뇌 (首腦)]
- 정부는 육 개국 정상 회담 개최를 통해 국격을 높이 세우려 했다. [국격 (國格)]
- 회담 속개. [속개 (續開)]
- 지난 삼 년간 열리지 않았던 두 나라의 회담은 앞으로도 속개가 될 것 같지 않다. [속개 (續開)]
- 회담 내용은 어떻게 남깁니까? [속기사 (速記士)]
- 회담 참가국. [참가국 (參加國)]
- 내년 정상 회담 참가국의 대표들이 미리 모여 의제에 대해 논의하기로 했다. [참가국 (參加國)]
- 남북통일을 위한 회담. [남북통일 (南北統一)]
- 남북 회담. [남북 (南北)]
- 회담 장소. [장소 (場所)]
- 정례 회담. [정례 (定例)]
- 공식 회담. [공식 (公式)]
- 회담 성사. [성사 (成事)]
- 남북 회담의 성사 여부는 양측이 서로 얼마나 양보하느냐에 달려 있다. [성사 (成事)]
- 실무 회담. [실무 (實務)]
- 한일 회담. [한일 (韓日)]
- 한미 회담. [한미 (韓美)]
- 연례 회담. [연례 (年例)]
- 예비 회담. [예비 (豫備)]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 회담
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)