🌟 회담 (會談)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.

1. SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원내 대표 회담.
    Floor leaders' talks.
  • Google translate 회담이 결렬되다.
    The talks break down.
  • Google translate 회담이 열리다.
    Talks take place.
  • Google translate 회담을 가지다.
    Have a meeting.
  • Google translate 회담을 개최하다.
    Hold a meeting.
  • Google translate 회담을 열다.
    Hold talks.
  • Google translate 회담을 재개하다.
    Resume talks.
  • Google translate 회담을 제의하다.
    Propose talks.
  • Google translate 회담에 응하다.
    Agree to the talks.
  • Google translate 회담에 참석하다.
    Attend talks.
  • Google translate 서울에서 세계 각국 정상들의 회담이 열렸다.
    A meeting of world leaders was held in seoul.
  • Google translate 이날 회담에서 오간 토의 내용은 전혀 공개되지 않았다.
    None of the discussions at the meeting were made public.
  • Google translate 이번 주말 개최되기로 했던 환경 문제 관련 회담이 갑자기 연기되었다.
    The environmental talks, which were supposed to be held this weekend, were abruptly postponed.
  • Google translate 우리 정부가 북한 측에 회담을 제의했다던데 회담이 성사되었나요?
    I heard our government proposed a meeting with north korea. did it happen?
    Google translate 아직은 답변이 없는 것으로 알고 있어요.
    As far as i know, there is no answer yet.

회담: talk; meeting,かいだん【会談】,discussion, pourparler, réunion,discusión, diálogo,مباحثات، حوار,уулзалт, яриа хэлэлцээр,sự hội đàm, buổi hội đàm,การพูดคุยปรึกษา, การปรึกษาหารือ, การสนทนา, การประชุม,konferensi, pembicaraan, perundingan,переговоры,会谈,会晤,谈判,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회담 (회ː담) 회담 (훼ː담)
📚 Từ phái sinh: 회담하다(會談하다): 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 회담 (會談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)