🌟 공략 (攻略)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공략 (
공ː냑
) • 공략이 (공ː냐기
) • 공략도 (공ː냑또
) • 공략만 (공ː량만
)
📚 Từ phái sinh: • 공략되다(攻略되다): 군대의 힘으로 적에게 공격을 받아 영토, 재물, 주권 등을 빼앗기다… • 공략하다(攻略하다): 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗다.…
🗣️ 공략 (攻略) @ Ví dụ cụ thể
- 집중적 공략. [집중적 (集中的)]
- 표밭을 공략하다. [표밭 (票밭)]
- 표밭 공략. [표밭 (票밭)]
- 격전지로 떠오른 표밭을 공략하기 위해 모든 당원들이 동원되었다. [표밭 (票밭)]
- 정면 공략. [정면 (正面)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 공략
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52)