🌟 공략 (攻略)

  Danh từ  

1. 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗음.

1. SỰ XÂM LƯỢC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc tấn công quân địch bằng sức mạnh quân sự và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집중 공략.
    Intensive attack.
  • 공략 작전.
    Attack operation.
  • 공략 회의.
    Attacking conference.
  • 공략이 되다.
    To be targeted.
  • 공략을 당하다.
    Be attacked.
  • 공략을 막다.
    Stop the attack.
  • 공략을 저지하다.
    Stop the attack.
  • 공략을 하다.
    Make an attack.
  • 적군의 공략으로 우리는 고지를 빼앗기고 후퇴했다.
    The enemy's attack deprived us of our high ground and retreated.
  • 우리 군은 모든 병력을 총동원해서 적진 공략에 성공했다.
    Our army succeeded in attacking the enemy by mobilizing all its forces.
  • 현재 상태로는 적들의 공략을 막아내기가 힘듭니다.
    As it stands, it is difficult to keep the enemy from attacking.
    마지막 남은 이곳만큼은 어떻게든 지켜 내야 하네!
    We've got to protect the last remaining place somehow!

2. (비유적으로) 여러 수단을 통해 적극적인 자세로 나서 목표를 달성함.

2. SỰ TẤN CÔNG, SỰ CHIẾM LĨNH, SỰ GIÀNH: (Cách nói ẩn dụ) Việc đạt được mục tiêu với thái độ tích cực thông qua nhiều phương pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시장 공략.
    Attack the market.
  • 중산층 공략.
    Attacking the middle class.
  • 틈새 공략.
    Crack attack.
  • 공략이 되다.
    To be targeted.
  • 공략을 하다.
    Make an attack.
  • 공략에 성공하다.
    Make a successful attack.
  • 해외 기업들이 국내 시장 공략에 강도를 높이고 있다.
    Overseas companies are stepping up their efforts to tap into the domestic market.
  • 김 후보는 이번 선거의 최대 승부처인 수도권 공략에 나섰다.
    Kim is targeting the seoul metropolitan area, the biggest battleground in the election.
  • 원서를 수십 군데에 써 봤지만 모두 떨어졌어요.
    I've written dozens of applications, but they're all gone.
    한두 군데만 집중 공략을 하는 게 성공 확률을 높일 수 있습니다.
    Focusing on only one or two locations can increase your chances of success.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공략 (공ː냑) 공략이 (공ː냐기) 공략도 (공ː냑또) 공략만 (공ː량만)
📚 Từ phái sinh: 공략되다(攻略되다): 군대의 힘으로 적에게 공격을 받아 영토, 재물, 주권 등을 빼앗기다… 공략하다(攻略하다): 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗다.…

🗣️ 공략 (攻略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52)