🌟 희곡 (戲曲)

Danh từ  

1. 연극의 대본.

1. KỊCH BẢN: Kịch bản của vở kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재미있는 희곡.
    Funny play.
  • 희곡 작가.
    Writer of the playwright.
  • 희곡 작품.
    A play piece.
  • 희곡을 쓰다.
    Write a play.
  • 희곡을 읽다.
    Read a play.
  • 희곡으로 각색하다.
    Dramatize into a play.
  • 인기 있는 소설의 내용이 희곡으로 각색되어 공연되었다.
    The content of the popular novel was adapted into a play and performed.
  • 극작가는 감동적인 희곡을 쓰기 위해 모든 노력을 다하였다.
    The playwright made every effort to write a moving play.
  • 희곡대로 연기하지 않는 거예요?
    Why aren't you playing the play?
    죄송합니다, 감독님. 대사를 잠깐 잊어버렸어요.
    I'm sorry, director. i forgot my lines for a moment.
Từ tham khảo 시나리오(scenario): 영화의 대본., 가상으로 꾸며 보는 어떤 사건의 구체적인 과…

2. 등장인물의 행동이나 대화를 통해 주제를 표현하는 예술 작품.

2. HÍ KHÚC: Tác phẩm nghệ thuật biểu hiện chủ đề thông qua đối thoại hoặc hành động của các nhân vật xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희곡 공연.
    A play performance.
  • 희곡 대본.
    The script for the play.
  • 희곡 주인공.
    The hero of the play.
  • 희곡을 감상하다.
    Appreciate a play.
  • 희곡을 관람하다.
    Watch a play.
  • 희곡을 보다.
    Watch a play.
  • 희곡에 출연하다.
    Appear in a play.
  • 사람들이 희곡을 보기 위해 극장으로 하나 둘씩 모여들었다.
    People gathered one by one in the theater to watch the play.
  • 이 연극이 바로 수많은 관객들을 감동하게 했던 희곡 작품이다.
    This play is a play that has moved countless audiences.
  • 지난 주말에 뭐 했어?
    What did you do last weekend?
    친구와 희곡을 봤는데 아주 재미있었어.
    I watched a play with a friend and it was very fun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희곡 (히곡) 희곡이 (히고기) 희곡도 (히곡또) 희곡만 (히공만)
📚 Từ phái sinh: 희곡적: 희곡과 같은. 또는 그런 것.


🗣️ 희곡 (戲曲) @ Giải nghĩa

🗣️ 희곡 (戲曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Du lịch (98) Luật (42) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15)