🌟 간수 (看守)

Danh từ  

1. 소중한 것을 잘 보살피고 지킴.

1. SỰ TRÔNG GIỮ, SỰ CANH GIỮ: Sự trông coi và giữ kĩ thứ quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목숨 간수.
    Lifeguard.
  • 생명 간수.
    Lifeguard.
  • 간수를 하다.
    To guard.
  • 간수에 소홀하다.
    Neglect to guard.
  • 간수에 신경 쓰다.
    Take care of the guard.
  • 간수에 힘쓰다.
    Labor under guard.
  • 나는 유학 생활 중 몸 간수를 잘 못해서 결국 병을 얻었다.
    I was ill in the end because of my poor physical care during my study abroad.
  • 부모님께서는 큰누나에게 동생들 간수에 항상 신경을 쓰라고 당부하셨다.
    My parents told my oldest sister to always pay attention to her brother's guard.
  • 저는 이제 내일이면 전쟁터로 나가야 합니다.
    I have to go to war tomorrow.
    자기 목숨 간수는 스스로 해야 한다는 걸 잊지 말게.
    Don't forget to take care of your own life.

2. 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원.

2. QUẢN NGỤC: Viên chức làm việc hướng dẫn và quản lí các tù nhân trong nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무서운 간수.
    Scary guard.
  • 엄격한 간수.
    A strict guard.
  • 간수가 감시하다.
    Keep watch by a guard.
  • 간수에게 들키다.
    Get caught by a guard.
  • 간수에게 발각되다.
    Discovered by a guard.
  • 죄수들은 간수의 눈을 피해서 몰래 암호를 주고받았다.
    Prisoners secretly exchanged codes to avoid the guard's eyes.
  • 삼엄한 표정의 간수는 뚜벅뚜벅 걸어 다니며 독방의 죄수들을 감시했다.
    The tight-faced guard trudged about and watched the prisoners in solitary confinement.
  • 대체 간수들이 어떻게 근무를 하기에 탈출 시도가 있었던 겁니까?
    How the hell did the guards get out of work?
    죄송합니다. 더 경계를 철저히 하도록 조치하겠습니다.
    I'm sorry. we'll take measures to be more vigilant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간수 (간수)
📚 Từ phái sinh: 간수하다(看守하다): 소중한 것을 잘 보살피고 지키다.

🗣️ 간수 (看守) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Luật (42) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)