🌟 혼비백산하다 (魂飛魄散 하다)

Động từ  

1. 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻에서 나온 말로, 매우 놀라서 정신을 잃다.

1. HỒN XIÊU PHÁCH LẠC, HỒN VÍA PHÁCH TÁN: Vô cùng hoảng hốt đến mức không còn biết gì nữa, giống như hồn vía bị tan tác mọi nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼비백산하게 만들다.
    Make it chaotic.
  • 혼비백산하여 도망가다.
    Running away in confusion.
  • 혼비백산하여 달아나다.
    Run away in a panic.
  • 놀라서 혼비백산하다.
    Surprised and confused.
  • 버스에서 연기가 나자 승객들은 놀라서 혼비백산했다.
    The passengers were startled and confused when smoke came out of the bus.
  • 등산을 하다가 멧돼지가 나타나자 사람들은 혼비백산하여 달아났다.
    When the boar appeared while climbing, people were in a panic and ran away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼비백산하다 (혼비백싼하다)
📚 Từ phái sinh: 혼비백산(魂飛魄散): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.

💕Start 혼비백산하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Luật (42) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Lịch sử (92)