🌟 혼비백산하다 (魂飛魄散 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼비백산하다 (
혼비백싼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼비백산(魂飛魄散): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92)