🌟 한집안

Danh từ  

1. 한집에서 사는 가족.

1. MỘT GIA ĐÌNH: Gia đình sống trong một nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한집안 사람.
    One family member.
  • 한집안 식구.
    A family.
  • 한집안처럼 지내다.
    Live like a family.
  • 한집안처럼 가깝다.
    Close as a family.
  • 우리는 결혼하고 드디어 한집안을 이루었다.
    We got married and we finally made a house.
  • 형부는 데릴사위로 우리 집에 들어와서 한집안 사람이 되었다.
    Brother-in-law came into my house as a son-in-law and became a man of one family.
  • 유민아, 너 결혼한 지 몇 년 되었니?
    Yu-min, how long have you been married?
    내가 그이랑 한집안으로 지낸 지 벌써 5년이 되었어.
    It's been five years since i've been in the same family with him.
Từ đồng nghĩa 일가(一家): 한집에 사는 가족., 성이 같고 혈연관계에 있는 사람들., 학문이나 예술 …
Từ đồng nghĩa 한집: 같은 집., 한집에서 사는 가족., 부모와 자식, 형제 등 같은 핏줄로 이루어진 …

2. 부모와 자식, 형제 등 같은 핏줄로 이루어진 집안.

2. MỘT NHÀ, MỘT GIA ĐÌNH: Gia đình gồm bố mẹ, con cái, anh em... cùng chung huyết thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한집안 사람.
    One family member.
  • 한집안 사이.
    Between families.
  • 한집안 출신.
    From one family.
  • 한집안에서 나오다.
    Come out of a house.
  • 한집안에서 배출하다.
    Emissions from a family.
  • 승규네는 한집안의 삼대가 모두 의사이다.
    The three generations of seunggyu's family are all doctors.
  • 한집안에서 5명의 고시 합격자가 나와 화제이다.
    Five successful applicants for the examination from one family are the talk of the town.
  • 너랑 나랑 성이 같으니까 우리는 한집안 사이일 수 있어.
    You and i have the same last name, so we could be in the same family.
    응, 족보를 따져 보면 한집안 한 핏줄일 수 있겠네.
    Yeah, based on the genealogy, it could be a bloodline in the same family.
Từ đồng nghĩa 한집: 같은 집., 한집에서 사는 가족., 부모와 자식, 형제 등 같은 핏줄로 이루어진 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한집안 (한지반)


🗣️ 한집안 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47)