🌟 조만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 조 정도의.

1. NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dáng, tính chất...với mức độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조만 그림.
    Zoman's picture.
  • 조만 능력.
    Zooman's ability.
  • 조만 상태.
    Zooman state.
  • 조만 성질.
    Zoman's temperament.
  • 조만 음식.
    Zooman's food.
  • 조만 종이로 뭘 만들 수 있다는 거지?
    What can joe make out of paper?
  • 그 일에 조만 적임자를 찾기도 어려울 것입니다.
    It will be difficult to find the right person for the job.
  • 여보, 승규가 고집이 세서 걱정이에요.
    Honey, i'm worried about seung-gyu being stubborn.
    그래도 사내 녀석이 조만 고집은 있어야지.
    Still, the guy's got to be a little stubborn.
큰말 저만: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도의.
Từ tham khảo 고만: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도의.
Từ tham khảo 요만: 상태, 모양, 성질 등이 요 정도의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조만 (조만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Gọi món (132) Thể thao (88) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36)