🌟 도란대다

Động từ  

1. 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.

1. THỦ THỈ, THÌ THẦM: Nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도란대며 속삭이다.
    Whisper and whisper.
  • 둘이서 도란대다.
    The two of you are in a ditching.
  • 친구와 도란대다.
    It's a ditch with a friend.
  • 나는 모처럼 만난 지수와 한참을 도란댔다.
    I've been flirting with jisoo for a long time.
  • 거실에서는 식구들이 도란대며 함께 과일을 먹고 있었다.
    In the living room, the family were floundering and eating fruit together.
  • 저기 도란대고 있는 두 사람 굉장히 다정해 보이지 않아?
    Don't those two floundering around look very friendly?
    응, 누가 보면 사귀는 사이인 줄 알겠어.
    Yeah, people think we're dating.
Từ đồng nghĩa 도란거리다: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 도란도란하다: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.
큰말 두런대다: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도란대다 (도란대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)