🌟 단교 (斷交)

Danh từ  

1. 서로 사귀어 가까이 지내던 관계를 끊음.

1. SỰ TUYỆT GIAO, SỰ CHẤM DỨT QUAN HỆ: Việc cắt đứt quan hệ quen biết gần gũi nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단교를 결심하다.
    Decide on breaking up the diplomatic relationship.
  • 단교를 당하다.
    Be cut off from school.
  • 단교를 선언하다.
    Declare the end of the bridge.
  • 단교를 하다.
    Break off a bridge.
  • 나는 유민이와 크게 다툰 뒤 연락을 끊고 단교를 했다.
    I had a big argument with yu-min, then cut off contact and broke off the school.
  • 승규는 그동안 단교를 하다시피 했던 선배와 다시 가깝게 지내고 싶었다.
    Seung-gyu wanted to get back close to his senior who had been breaking up.
  • 지수하고 민준이는 요새 통 같이 다니지 않네.
    Jisoo and minjun don't hang out together these days.
    민준이가 일방적으로 지수에게 단교를 당했대.
    Minjun was unilaterally cut off by jisoo.
Từ đồng nghĩa 절교(絕交): 서로 사귀어 가깝게 지내던 관계를 끊음.

2. 나라 간의 외교 관계를 끊음.

2. SỰ CẮT ĐỨT (QUAN HỆ NGOẠI GIAO): Việc chấm dứt quan hệ ngoại giao giữa các nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단교를 선언하다.
    Declare the end of the bridge.
  • 단교를 주장하다.
    Advocate a break-up of diplomatic relations.
  • 단교를 철회하다.
    Abandon the break-up.
  • 단교를 하다.
    Break off a bridge.
  • 단교에 이르다.
    To break off the bridge.
  • 양국은 외교적 마찰로 갈등을 빚다가 결국 단교에 이르게 되었다.
    The two countries were at odds over diplomatic friction and ended up breaking off diplomatic ties.
  • 그 나라는 강대국들과의 단교 후 막대한 경제적 손실을 입게 되었다.
    The country suffered huge economic losses after a break with the great powers.
  • 양국의 사이가 이대로 더 악화가 된다면 아마 단교까지 하게 될지 몰라.
    If the relationship between the two countries continues to deteriorate further, we may end the relationship.
    그러면 서로 여행도 못 가고 그렇게 되는 거야?
    So we can't even travel together?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단교 (단ː교)
📚 Từ phái sinh: 단교하다(斷交하다): 서로 사귀어 가까이 지내던 관계를 끊다., 나라 간의 외교 관계를 …

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124)