🌟 협동 (協同)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협동 (
협똥
)
📚 Từ phái sinh: • 협동적(協同的): 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는 것. • 협동적(協同的): 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는. • 협동하다(協同하다): 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 협동 (協同) @ Giải nghĩa
- 팀워크 (teamwork) : 팀을 이루는 사람들 사이의 협동.
🗣️ 협동 (協同) @ Ví dụ cụ thể
- 신실, 협동, 인내라고 생각합니다. [신실 (信實)]
- 옛날에 우리의 농촌 사회는 상부상조를 밑바탕으로 하는 협동 사회였다. [상부상조 (相扶相助)]
- 약학과 병리학의 협동 연구가 빛을 발한 거죠. [병리학 (病理學)]
- 산학 협동. [산학 (産學)]
- 중국의 한 대학은 산학 협동 연구에 관심을 갖고 천 개 이상의 기업과 공동 연구를 하고 있다. [산학 (産學)]
- 벼농사는 노동력이 많이 필요하기 때문에 전통적으로 두레와 같은 협동 조직이 발달했다. [두레]
- 우리 두 세력은 지금 협동 전선을 펴 나가야 합니다. [전선 (戰線)]
- 수학 시간에는 한 모둠인 다섯 명의 학생이 함께 앉아 협동 학습을 했다. [모둠]
- 아니. 다음 주부터는 협동 학습이 많아서 모둠끼리 둘러앉을 거야. [모둠]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 협동
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88)