🌟 오래다

Tính từ  

1. 어떤 때의 지나간 동안이 길다.

1. LÂU: Khoảng thời gian đã qua nào đó dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간이 오래다.
    Time is long.
  • 역사가 오래다.
    It's a long history.
  • 인연이 오래다.
    Long-lasting.
  • 문을 닫은 지 오래다.
    It's been a long time since the door was closed.
  • 사라진 지 오래다.
    It's long gone.
  • 벌써 오래다.
    It's been a long time.
  • 이미 오래다.
    It's already a long time.
  • 몇 달째 휴업 중인 저 가게는 문을 닫은 지 오래다.
    That store, which has been closed for months, has long been closed.
  • 우리 학교는 오랜 역사를 자랑하는 명문 고등학교이다.
    Our school is a prestigious high school with a long history.
  • 몇 년 전 부모님에게서 독립하여 혼자 산 지도 벌써 오래다.
    It's been a long time since i lived alone a few years ago, independent of my parents.
  • 아저씨가 이 마을로 이사 온 지도 오래네요.
    It's been a long time since you moved to this town.
    네, 벌써 십 년이나 지났군요.
    Yeah, it's already been 10 years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오래다 (오래다) 오랜 (오랜) 오래니 (오래니) 오랩니다 (오램니다)


🗣️ 오래다 @ Giải nghĩa

🗣️ 오래다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104)