🌟 오래다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오래다 (
오래다
) • 오랜 (오랜
) • 오래니 (오래니
) • 오랩니다 (오램니다
)
🗣️ 오래다 @ Giải nghĩa
- 유구하다 (悠久하다) : 매우 길고 오래다.
- 장구하다 (長久하다) : 매우 길고 오래다.
- 허구하다 (許久하다) : 날, 시간, 세월 등이 매우 오래다.
- 길다 : 한 때에서 다음의 한 때까지 이어지는 시간이 오래다.
- 유장하다 (悠長하다) : 길고 오래다.
- 뜨다 : 행동 등이 느리고 걸리는 시간이 오래다.
🗣️ 오래다 @ Ví dụ cụ thể
- 회사를 그만두고 백수로 지내는 나는 돈을 구경해 본 지도 이미 오래다. [구경하다]
- 그는 마약에 마취되어 생업을 포기한 지 오래다. [마취되다 (痲醉되다)]
- 일을 시작할 때는 모두 의욕이 넘쳤지만 이제 그 기세도 수그러든 지 오래다. [수그러들다]
- 여성들의 사회 진출이 활발해지면서 여성이 결혼을 하면 직장을 그만둔다는 불문율은 사리진 지 오래다. [불문율 (不文律)]
- 그는 뒤가 구린 짓을 많이 하고 다녀서 이미 사람들에게 신뢰를 잃은 지 오래다. [뒤(가) 구리다]
- 까마득히 오래다. [까마득히]
- 기별한 지 오래다. [기별하다 (奇別하다)]
- 국민의 의견을 무시한 정부의 이번 정책은 비난의 대상으로 전락한 지 오래다. [전락하다 (轉落하다)]
- 그 지역은 인구가 천만을 넘은 지 오래다. [천만 (千萬)]
🌷 ㅇㄹㄷ: Initial sound 오래다
-
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 나이가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra. -
ㅇㄹㄷ (
이렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn. -
ㅇㄹㄷ (
올리다
)
: 값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN: Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên. -
ㅇㄹㄷ (
오르다
)
: 사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên. -
ㅇㄹㄷ (
어렵다
)
: 하기가 복잡하거나 힘이 들다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả. -
ㅇㄹㄷ (
외롭다
)
: 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa. -
ㅇㄹㄷ (
알리다
)
: 모르던 것이나 잊었던 것을 깨닫게 하거나 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO BIẾT, CHO HAY: Làm nhận ra hoặc làm cho biết điều không biết hay điều đã quên. -
ㅇㄹㄷ (
얼리다
)
: 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 열매가 나뭇가지에 맺히다.
☆☆
Động từ
🌏 KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 것을 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÓI, BẢO: Nói về cái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이러다
)
: 이렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THẾ NÀY: Làm như thế này. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 무엇이 소리를 내다.
☆☆
Động từ
🌏 KÊU, REO, RÚ: Cái gì đó phát ra tiếng. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 소리를 내면서 눈물을 흘리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO (AI ĐÓ) KHÓC: Làm cho người khác phải bật khóc thành tiếng vì buồn hoặc vì đau hoặc vì quá vui sướng. -
ㅇㄹㄷ (
이롭다
)
: 도움이나 이익이 되다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ LỢI: Giúp ích hay lợi ích. -
ㅇㄹㄷ (
이루다
)
: 어떤 상태나 결과를 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN: Làm cho nảy sinh kết quả hay trạng thái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 장소에 도착하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Tới địa điểm nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 눈에 눈물이 조금 고이다.
☆
Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt. -
ㅇㄹㄷ (
여리다
)
: 단단하거나 질기지 않아 부드럽거나 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM, NHŨN, MỀM MẠI, YẾU ỚT: Không dai hoặc cứng mà mềm hoặc yếu. -
ㅇㄹㄷ (
으르다
)
: 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ. -
ㅇㄹㄷ (
오리다
)
: 칼이나 가위 등으로 자르다.
☆
Động từ
🌏 RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104)