🌟 오래다

Tính từ  

1. 어떤 때의 지나간 동안이 길다.

1. LÂU: Khoảng thời gian đã qua nào đó dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간이 오래다.
    Time is long.
  • Google translate 역사가 오래다.
    It's a long history.
  • Google translate 인연이 오래다.
    Long-lasting.
  • Google translate 문을 닫은 지 오래다.
    It's been a long time since the door was closed.
  • Google translate 사라진 지 오래다.
    It's long gone.
  • Google translate 벌써 오래다.
    It's been a long time.
  • Google translate 이미 오래다.
    It's already a long time.
  • Google translate 몇 달째 휴업 중인 저 가게는 문을 닫은 지 오래다.
    That store, which has been closed for months, has long been closed.
  • Google translate 우리 학교는 오랜 역사를 자랑하는 명문 고등학교이다.
    Our school is a prestigious high school with a long history.
  • Google translate 몇 년 전 부모님에게서 독립하여 혼자 산 지도 벌써 오래다.
    It's been a long time since i lived alone a few years ago, independent of my parents.
  • Google translate 아저씨가 이 마을로 이사 온 지도 오래네요.
    It's been a long time since you moved to this town.
    Google translate 네, 벌써 십 년이나 지났군요.
    Yeah, it's already been 10 years.

오래다: long,ひさしい【久しい】,long, ancien,largo, duradero, durable, perdurable,طويل / وقت طويل,удах,lâu,นาน, ยาวนาน,sudah lama,давний; древний; долгий; длительный,久,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오래다 (오래다) 오랜 (오랜) 오래니 (오래니) 오랩니다 (오램니다)


🗣️ 오래다 @ Giải nghĩa

🗣️ 오래다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191)