Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌지우지되다 (좌ː지우지되다) • 좌지우지되다 (좌ː지우지뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 좌지우지(左之右之): 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.
좌ː지우지되다
좌ː지우지뒈다
Start 좌 좌 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 우 우 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)