🌟 실업 (失業)

☆☆   Danh từ  

1. 직업을 잃음.

1. SỰ THẤT NGHIỆP: Việc mất nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실업 문제.
    Unemployment problem.
  • 실업 상태.
    Unemployment.
  • 실업 위기.
    Unemployment crisis.
  • 실업을 하다.
    Discontinue to lose one's job.
  • 아버지는 실업을 한 뒤 마땅한 일자리를 구하지 않고 술만 드셨다.
    After losing his job, he didn't get the job he deserved, but only drank.
  • 정부는 실업을 당한 근로자의 생활 안정과 재취업 활동을 돕기 위한 정책을 실시했다.
    The government implemented a policy to help stabilize the livelihood of unemployed workers and reemployment activities.
  • 언니, 요즘 무슨 고민이라도 있어? 얼굴빛이 많이 안 좋아.
    Sister, are you worried about something these days? you don't look so good.
    얼마 전에 장사를 접어서 실업 상태야. 앞으로 어떻세 살아야 하나 걱정이야.
    I'm unemployed because i just closed my business. i'm worried about how i'm going to live.
Từ đồng nghĩa 실직(失職): 직업을 잃음.
Từ tham khảo 취업(就業): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
Từ tham khảo 취직(就職): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.

2. 일할 생각과 능력이 있는 사람이 일자리를 잃거나 일할 기회를 얻지 못하는 상태.

2. SỰ THẤT NGHIỆP: Trạng thái mà người có năng lực và ý định làm việc bị mất việc làm hoặc không có được cơ hội làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대량 실업.
    Mass unemployment.
  • 청년 실업.
    Youth unemployment.
  • 실업 구제.
    Unemployment relief.
  • 실업 대책.
    Unemployment measures.
  • 실업 문제.
    Unemployment problem.
  • 실업 사태.
    Unemployment.
  • 실업 인구.
    Unemployed population.
  • 실업 통계.
    Unemployment statistics.
  • 실업이 발생하다.
    Unemployment occurs.
  • 실업을 유발하다.
    Causing unemployment.
  • 오랜 경기 불황으로 대규모의 실업 사태가 유발되었다.
    The long recession has caused massive unemployment.
  • 일자리를 구하지 못한 청년들이 늘어만 가 청년 실업이 심각한 수준이다.
    Youth unemployment is at a serious level as more and more young people are unable to find jobs.
  • 남편이 해고를 당한 뒤 아직 새 일자리를 구하지 못해서 실업 상태예요.
    My husband is unemployed because he hasn't found a new job since he was fired.
    저런, 일단 정부에서 지원해 주는 보조금을 한번 알아봐요.
    Well, let's look at the government-funded subsidies first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실업 (시럽) 실업이 (시러비) 실업도 (시럽또) 실업만 (시럼만)
📚 Từ phái sinh: 실업하다: 생업을 잃다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 실업 (失業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)