🌟 증축 (增築)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증축 (
증축
) • 증축이 (증추기
) • 증축도 (증축또
) • 증축만 (증충만
)
📚 Từ phái sinh: • 증축되다(增築되다): 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여져 더 늘려져 지어지다. • 증축하다(增築하다): 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여 더 늘려서 짓다.
🗣️ 증축 (增築) @ Ví dụ cụ thể
- 신관 증축. [신관 (新館)]
- 김 부장은 회사 증축 공사에 앞서 열린 기공식에 참석하였다. [기공식 (起工式)]
- 요즘 우리 아파트 노인정의 증축 공사를 하고 있어. [노인정 (老人亭)]
- 학교의 증축 공사가 시작되어 교실이 포클레인에 뜯겼다. [뜯기다]
🌷 ㅈㅊ: Initial sound 증축
-
ㅈㅊ (
잡채
)
: 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến. -
ㅈㅊ (
주차
)
: 자동차 등을 일정한 곳에 세움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định. -
ㅈㅊ (
잔치
)
: 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui. -
ㅈㅊ (
전철
)
: 전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện. -
ㅈㅊ (
전체
)
: 낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một. -
ㅈㅊ (
지출
)
: 어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng tiền vào một mục đích nào đó. Hay là tiền sử dụng vào mục đích như thế. -
ㅈㅊ (
진찰
)
: 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẨN XÉT, SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ xem xét kĩ bệnh hay tình trạng của bệnh nhân để điều trị. -
ㅈㅊ (
정책
)
: 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị. -
ㅈㅊ (
절차
)
: 일을 해 나갈 때 거쳐야 하는 순서나 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ, THỦ TỤC: Cách thức hoặc thứ tự phải trải qua khi giải quyết việc nào đó. -
ㅈㅊ (
좌측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc. -
ㅈㅊ (
진출
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó. -
ㅈㅊ (
접촉
)
: 서로 맞닿음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ VA CHẠM: Sự chạm vào nhau. -
ㅈㅊ (
정착
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH CƯ: Việc chọn một vị trí ở một nơi nhất định rồi sống lưu lại. -
ㅈㅊ (
정치
)
: 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân. -
ㅈㅊ (
저축
)
: 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng một cách dè sẻn để tích cóp tiền bạc hay của cải... -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 조금씩.
☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
제출
)
: 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57)