🌟 주차장 (駐車場)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소.

1. BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 주차장.
    Free parking.
  • 유료 주차장.
    Paid parking lot.
  • 주차장이 좁다.
    The parking lot is narrow.
  • 주차장을 갖추다.
    Have a parking lot.
  • 주차장을 찾다.
    Find a parking lot.
  • 주차장에 대다.
    Get to the parking lot.
  • 주차장에 세우다.
    Stop in the parking lot.
  • 나는 지하 주차장에 차를 대고 삼 층으로 올라갔다.
    I pulled into the underground parking lot and went up to the third floor.
  • 유료 주차장에서는 한 시간에 오천 원씩 주차 요금을 받았다.
    The paid parking lot charged 5,000 won an hour.
  • 우리는 주차장을 몇 바퀴 돌고 나서야 차를 세울 빈자리를 찾았다.
    After a few laps around the parking lot, we found an empty seat to stop the car.
  • 오늘은 차 타고 가는 거 어때?
    How about taking a car today?
    그래, 주차장에 가서 차를 가지고 올 테니까 잠깐 기다려.
    Yeah, i'm gonna go get my car in the parking lot, so wait a minute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주차장 (주ː차장)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 주차장 (駐車場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)