🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 28 ALL : 41

(零) : 값이 없는 수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỐ KHÔNG: Con số không có giá trị.

(水泳) : 물속을 헤엄침. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.

(歡迎) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến.

(經營) : 기업이나 사업을 관리하고 운영함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH, SỰ KINH DOANH: Việc quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công việc kinh doanh.

(運營) : 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ VẬN HÀNH, HOẠT ĐỘNG: Sự quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu.... tiến lên.

(上映) : 영화를 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH CHIẾU: Việc cho khán giả xem phim bằng màn hình ở những nơi như rạp chiếu phim.

(撮影) : 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ CHỤP ẢNH: Việc quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh...

: 전혀 또는 도무지. ☆☆ Phó từ
🌏 CHẲNG HỀ, KHÔNG HỀ: Hoàn toàn.

(反映) : 사물에 빛이 반사하여 비침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CHIẾU: Việc ánh sáng phản xạ chiếu vào sự vật.

(繁榮) : 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해짐. Danh từ
🌏 SỰ PHỒN VINH, SỰ THỊNH VƯỢNG: Việc xã hội hay tổ chức nào đó phồn thịnh và dồi dào về vật chất.

(陣營) : 정치적, 사회적, 경제적으로 서로 대립을 이루는 세력의 어느 한쪽. Danh từ
🌏 KHỐI, PHE, PHÁI: Một phía nào đó của thế lực tạo nên sự đối lập lẫn nhau mang tính chính trị, xã hội, kinh tế.

(野營) : 군대가 어떤 지역에서 임시로 지내며 필요한 시설을 갖추어 놓은 곳. 또는 거기서 하는 생활. Danh từ
🌏 DOANH TRẠI, SỰ CẮM TRẠI, SỰ ĐÓNG QUÂN: Nơi có cơ sở vật chất cần thiết để quân đội sinh hoạt tạm thời ở khu vực nào đó. Hoặc sinh hoạt ở đó.

(放映) : 텔레비전으로 방송을 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN HÌNH, SỰ PHÁT SÓNG TRUYỀN HÌNH: Sự phát sóng bằng ti vi.

어영부 : 뚜렷하거나 적극적인 의지 없이 되는대로 행동하는 모양. Phó từ
🌏 KHÔNG ĐÂU, VẨN VƠ, THỜ Ơ: Hình ảnh hành động tới đâu hay tới đó mà không có ý định rõ ràng hay tích cực.

(靈) : 민속에서 초자연적인 존재로 받드는 모든 신. Danh từ
🌏 THẦN THÁNH: Tất cả những thần thánh được tôn thờ như một tồn tại thiêng liêng trong dân gian.

(民營) : 민간인이 하는 경영. Danh từ
🌏 DÂN TỰ QUẢN LÝ, TƯ NHÂN: Nhân dân tự quản lý, kinh doanh.

(陰影) : 빛이 어떤 물체에 가려져 생긴 어두운 부분. Danh từ
🌏 BÓNG TỐI: Phần tối xuất hiện do ánh sáng bị che bởi vật thể nào đó.

(虛榮) : 자기의 분수에 넘치고 실속이 없이 겉을 화려하게 꾸미는 것. Danh từ
🌏 SỰ KHOE KHOANG, SỰ KHOÁC LÁC: Việc tô vẽ vẻ ngoài mà không có thực chất và vượt quá điều kiện của mình một cách thái quá.

대조 (大祚榮) : 발해를 세운 왕(?~719). 고구려의 유민으로 고구려 유민과 말갈족을 모아 규합하여 고구려의 옛 영토를 회복하였다. Danh từ
🌏 DAEJOYEONG, ĐẠI TỘ VINH: Vị vua đã lập ra nước Bột Hải (?~719). Ông là một người dân di cư của nước Goguryo, ông đã tập hợp những người dân di cư của Goguryo và tộc người Mạt Hạt khôi phục lại lãnh thổ cũ của nước Goguryo.

(背泳) : 위를 향하여 반듯이 누운 채 두 팔을 번갈아 돌리면서 두 발로 물장구를 치는 수영법. Danh từ
🌏 SỰ BƠI NGỬA: Cách bơi nằm ngửa mặt lên nhìn trời, hai cánh tay thay phiên nhau khua nước và đạp nước bằng hai chân.

(蝶泳) : 두 손을 동시에 앞으로 뻗쳐 물을 아래로 끌어 내리면서 두 다리를 모아 위아래로 움직이며 발등으로 물을 치면서 나아가는 수영법. Danh từ
🌏 (SỰ) BƠI BƯỚM: Cách bơi trong đó hai bàn tay cùng sải về phía trước cùng một lúc và gạt nước về đằng sau, đồng thời hai chân khép lại và chuyển động lên xuống rồi tiến về phía trước bằng sức đạp của chân.

(終映) : 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝남. 또는 그 일을 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU XONG, SỰ PHÁT XONG: Việc kết thúc chiếu phim điện ảnh hay phim truyền hình trong ngày hoặc trong thời gian nhất định. Hoặc việc kết thúc việc đó.

(直營) : 가게나 사업을 다른 사람에게 맡기지 않고 직접 관리하고 운영함. Danh từ
🌏 VIỆC TRỰC TIẾP KINH DOANH: Việc trực tiếp quản lí và điều hành kinh doanh hay cửa hàng mà không giao cho người khác.

(市營) : 시의 사업으로 관리하고 운영하는 일. 또는 그 사업. Danh từ
🌏 SỰ TRỰC THUỘC THÀNH PHỐ, DỰ ÁN CỦA THÀNH PHỐ: Việc quản lý và điều hành dự án của thành phố - đoàn thể tự trị địa phương. Hoặc dự án đó.

(脫營) : 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망함. Danh từ
🌏 SỰ TRỐN DOANH TRẠI: Việc quân nhân đi ra hoặc chạy trốn khỏi doanh trại mà mình phụ thuộc, mà không được sự cho phép.

(軍營) : 훈련이나 작전을 하는 동안 군대가 일정 기간 머무르는 곳. Danh từ
🌏 DOANH TRẠI, NƠI ĐÓNG QUÂN: Nơi mà quân đội lưu lại một thời gian nhất định trong khi huấn luyện hoặc tác chiến.

(入營) : 군대에 들어가서 군인이 됨. Danh từ
🌏 SỰ TÒNG QUÂN: Việc vào quân đội và trở thành quân nhân.

대환 (大歡迎) : 크게 환영함. 또는 그런 환영. Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH LỚN, SỰ RẤT HOAN NGHÊNH: Việc nhiệt liệt chào mừng. hoặc việc chào mừng như vậy.

(先塋) : 조상의 무덤. Danh từ
🌏 MỘ TỔ TIÊN: Mộ của tổ tiên.

(幻影) : 실제로는 눈앞에 없는 것이 있는 것처럼 보이는 것. Danh từ
🌏 ẢO ẢNH: Việc cái không có thực ở trước mắt lại được trông thấy như là có thực.

(光榮) : 자랑스럽고 큰 명예. Danh từ
🌏 VINH QUANG, QUANG VINH: Danh dự lớn và tự hào.

(永永) : 영원히 언제까지나. Phó từ
🌏 MÃI MÃI, VĨNH VIỄN: Mãi cho tới bất cứ khi nào.

(平泳) : 개구리처럼 물과 수평을 이루며, 두 발과 두 팔을 오므렸다가 펴는 수영법. Danh từ
🌏 SỰ BƠI ẾCH: Kiểu bơi giữ thăng bằng trong nước và hai tay hai chân chụm lại rồi mở ra giống như con ếch.

(兵營) : 군대가 집단으로 머물러 사는 곳. Danh từ
🌏 DOANH TRẠI QUÂN ĐỘI: Nơi quân đội lưu trú sống thành đoàn.

(公營) : 국가나 사회 구성원 모두의 이익을 위해 경영하거나 관리함. 또는 그렇게 하는 사업. Danh từ
🌏 QUỐC DOANH, CÔNG: Sự kinh doanh hay quản lý vì lợi ích của tất cả các thành viên trong xã hội hay đất nước. Hoặc việc kinh doanh như vậy.

(投影) : 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추는 일. 또는 그 비친 그림자. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU BÓNG: Sự in bóng của một vật thể này lên vật thể khác, cũng như bóng được in.

(自營) : 사업 등을 자신이 직접 관리하고 운영함. Danh từ
🌏 TỰ KINH DOANH: Tự mình trực tiếp quản lý và vận hành việc kinh doanh.

(殘影) : 희미하게 남은 그림자나 모습. Danh từ
🌏 DƯ ẢNH: Hình ảnh hay bóng người còn lưu lại một cách mờ nhạt.

(潛泳) : 몸을 물 위에 드러내지 않고 물속에서만 하는 헤엄. Danh từ
🌏 SỰ LẶN: Sự bơi mà không nổi mình lên trên mặt nước, chỉ bơi ở trong nước.

(官營) : 정부에서 운영함. Danh từ
🌏 QUỐC DOANH: Việc nhà nước điều hành.

(國營) : 기업이나 방송국 등을 나라에서 직접 경영함. Danh từ
🌏 QUỐC DOANH: Việc nhà nước trực tiếp điều hành doanh nghiệp hay đài truyền hình v.v...


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91)