🌷 Initial sound: ㅅㄷ
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 29 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 61 ALL : 120
•
싣다
:
무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển.
•
심다
:
풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất.
•
쉬다
:
피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi.
•
식다
:
더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi.
•
세다
:
힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn.
•
살다
:
생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh.
•
서다
:
사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng.
•
섞다
:
두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ.
•
속도
(速度)
:
물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh.
•
식당
(食堂)
:
건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống.
•
싫다
:
마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng.
•
신다
:
신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân.
•
쉽다
:
하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.
•
시다
:
맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm.
•
사다
:
돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình.
•
쉬다
:
코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
•
수도
(水道)
:
마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC: Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.
•
습도
(濕度)
:
공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ẨM: Mức độ bao gồm khí ẩm trong không khí.
•
속다
:
남의 거짓이나 속임수에 넘어가다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ LỪA: Sập bẫy bởi lời nói dối hay trò lừa của người khác.
•
손등
:
손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편.
☆☆
Danh từ
🌏 MU BÀN TAY, LƯNG BÀN TAY: Mặt ngoài của bàn tay. Phía đối diện với lòng bàn tay.
•
세다
:
수를 헤아리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾM, TÍNH: Tính toán con số.
•
세대
(世代)
:
부모가 속한 시대와 그 자녀가 속한 시대의 차이인 약 30년 정도 되는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Khoảng thời gian khoảng 30 năm là sự cách biệt giữa thời đại của bố mẹ và thời đại của con cái họ.
•
삶다
:
물에 넣고 끓이다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC: Bỏ vào nước và nấu.
•
설득
(說得)
:
상대방이 그 말을 따르거나 이해하도록 잘 설명하거나 타이름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THUYẾT PHỤC: Sự khuyên bảo hay giải thích rõ làm cho đối phương nghe theo hay hiểu ra.
•
수도
(首都)
:
한 나라의 중앙 정부가 있는 도시.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.
•
상대
(相對)
:
서로 마주 대함. 또는 그런 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN, ĐỐI TƯỢNG: Sự đối mặt nhau. Hoặc đối tượng như vậy.
•
새다
:
틈이나 구멍으로 기체나 액체가 빠져나가다.
☆☆
Động từ
🌏 RỈ, DỘT, XÌ: Chất khí hay chất lỏng thoát ra qua khe hở hay lỗ.
•
샌들
(sandal)
:
나무, 가죽, 비닐 등으로 바닥을 만들고 거기에 가느다란 끈을 연결하여 발등과 발목에 매어 신게 만든 신발.
☆☆
Danh từ
🌏 DÉP XĂNG-ĐAN: Đôi dép có thân làm bằng gỗ, da hoặc nhựa, rồi liên kết dây thanh mảnh lên đó, buộc vào cổ chân và bàn chân để đi.
•
세대
(世帶)
:
한 집에서 같이 사는 사람들의 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Tập hợp những người sống cùng một nhà.
•
소독
(消毒)
:
병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỬ TRÙNG, SỰ DIỆT KHUẨN: Việc diệt khuẩn bằng nhiệt hoặc thuốc để ngăn chặn sự mắc bệnh.
•
소득
(所得)
:
어떤 일의 결과로 얻는 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU THU ĐƯỢC: Lợi ích đạt được qua kết quả của việc nào đó.
•
숨다
:
남이 볼 수 없게 몸을 감추다.
☆☆
Động từ
🌏 NÁU, NẤP, NÚP: Giấu mình để người khác không thể thấy.
•
새다
:
날이 밝아 오다.
☆☆
Động từ
🌏 HỬNG SÁNG, BỪNG SÁNG: Ngày hửng sáng.
•
솟다
:
아래에서 위로 세차게 혹은 곧바로 오르다.
☆☆
Động từ
🌏 PHỤT LÊN, VỌT LÊN: Lên mạnh hay thẳng từ dưới lên trên.
•
속담
(俗談)
:
옛날부터 사람들 사이에서 전해져 오는 교훈이 담긴 짧은 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TỤC NGỮ: Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác từ thời xa xưa.
•
수단
(手段)
:
어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH THỨC, BIỆN PHÁP, PHƯƠNG TIỆN: Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục đích nào đó.
•
삼다
:
어떤 사람을 자기와 관계가 있는 사람이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY LÀM: Làm cho người nào đó trở thành người có quan hệ với mình.
•
성당
(聖堂)
:
가톨릭의 종교 의식이 행해지는 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNH ĐƯỜNG: Tòa nhà nơi nghi thức tôn giáo của Thiên Chúa giáo được tiến hành.
•
상담
(相談)
:
어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Việc trao đổi với người khác để giải quyết vấn đề nào đó.
•
수다
:
쓸데없이 말이 많음. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ BUÔN CHUYỆN, CHUYỆN PHIẾM: Sự nói nhiều những lời không có tác dụng. Hoặc những lời như vậy.
•
쉬다
:
목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 KHAN TIẾNG, KHẢN GIỌNG: Gặp vấn đề ở thanh quản nên giọng nói trở nên khàn và không dễ phát ra.
•
시대
(時代)
:
역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI: Khoảng thời gian nhất định được chia ra theo tiêu chuẩn đặc trưng nào đó về mặt lịch sử.
•
시댁
(媤宅)
:
(높이는 말로) 남편의 부모가 사는 집이나 남편의 집안.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỒNG, GIA ĐÌNH BÊN CHỒNG: (cách nói kính trọng) Gia đình chồng hay nơi ba mẹ chồng sống.
•
시도
(試圖)
:
어떤 일을 이루기 위하여 계획하거나 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỬ NGHIỆM: Việc lên kế hoạch hay hành động để đạt được việc gì đó.
•
시디
(CD)
:
음악이나 영상 등의 정보를 디지털 방식으로 저장한 원형 모양의 매체.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐĨA CD: Loại dụng cụ hình tròn dùng để lưu những nội dung hay thông tin cần thiết theo phương thức kỹ thuật số.
•
식단
(食單)
:
먹을 음식의 종류와 순서를 짜 놓은 계획표.
☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng kế hoạch đặt ra theo tuần tự và chủng loại của món ăn sẽ ăn.
•
상당
(相當)
:
어느 정도의 값이 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÊN ĐẾN: Sự có giá của một mức độ nào đó.
•
서두
(序頭)
:
일이나 말이 시작되는 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN MỞ ĐẦU: Phần công việc hay lời nói được bắt đầu.
•
소동
(騷動)
:
시끄럽게 떠들고 어지럽게 행동하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÁO ĐỘNG, SỰ LỘN XỘN: Việc gây ồn ào và hành động một cách chóng mặt.
•
쇄도
(殺到)
:
전화나 주문 등이 한꺼번에 많이 몰림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DỒN DẬP: Việc điện thoại hay đơn hàng... dồn nhiều vào một lúc.
•
수도
(修道)
:
도를 닦음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TU HÀNH, SỰ TU LUYỆN: Sự tu dưỡng đạo đức.
•
성대
(聲帶)
:
목구멍의 가운데에 있는, 내쉬는 숨에 의해 떨려서 소리를 내는 주름 모양의 기관.
☆
Danh từ
🌏 DÂY THANH ÂM: Cơ quan có nhiều nếp nhăn nằm ở giữa cổ họng. Khi chúng ta thở ra, dây này rung lên và phát ra âm thanh.
•
수당
(手當)
:
정해진 봉급 외에 추가로 따로 받는 보수.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Khoản tiền được nhận thêm, ngoài tiền lương đã được định trước.
•
새댁
(새 宅)
:
(높이는 말로) 새색시.
☆
Danh từ
🌏 SAEDAEK; CÔ DÂU MỚI: (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.
•
수동
(手動)
:
기계 등의 힘을 사용하지 않고 사람이 직접 손의 힘만으로 움직임. 또는 손의 힘만으로 움직이도록 되어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẰNG TAY, SỰ DÙNG TAY: Sự chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc cái vốn như vậy.
•
세다
:
머리카락이나 수염 등의 털이 하얗게 되다.
☆
Động từ
🌏 BẠC: Sợi tóc hay râu… trở nên trắng.
•
선두
(先頭)
:
줄이나 행렬, 활동 등에서 맨 앞. 또는 맨 앞에 서는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐI ĐẦU, ĐỨNG ĐẦU, ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Người đứng đầu dãy, đứng đầu hàng, hoặc đứng đầu trong các hoạt động. Hoặc người đứng ở đầu tiên.
•
순대
:
당면, 두부, 찹쌀 등을 양념하여 돼지의 창자 속에 넣고 찐 음식.
☆
Danh từ
🌏 SUNDAE; MÓN DỒI LỢN: Món ăn nhồi miến, đậu phụ, gạo nếp đã ướp gia vị vào lòng lợn rồi đem hấp.
•
습득
(習得)
:
학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU ĐƯỢC, SỰ HỌC HỎI ĐƯỢC, SỰ TIẾP NHẬN ĐƯỢC: Việc học kỹ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.
• Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)