🌷 Initial sound: ㅇㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 42 ALL : 43

오붓하다 : 아늑하고 정답다. Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.

일변하다 (一變 하다) : 매우 달라지다. 또는 달라지게 하다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Trở nên rất khác. Hoặc làm cho khác đi.

외박하다 (外泊 하다) : 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 자다. Động từ
🌏 NGỦ BÊN NGOÀI: Ngủ ở nơi khác không phải nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.

엄벌하다 (嚴罰 하다) : 엄하게 벌을 주다. Động từ
🌏 PHẠT NGHIÊM, TRỪNG PHẠT NGHIÊM KHẮC: Xử phạt một cách nghiêm khắc.

이별하다 (離別 하다) : 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어지다. Động từ
🌏 LY BIỆT, CHIA TAY: Cách xa không thể gặp được trong thời gian dài hoặc chia tay.

양분하다 (兩分 하다) : 둘로 나누다. Động từ
🌏 LƯỠNG PHÂN, CHIA ĐÔI: Chia làm hai.

입법하다 (立法 하다) : 주로 국회에서 법률을 만들어 정하다. Động từ
🌏 LẬP PHÁP CHỦ YẾU LÀ QUỐC HỘI CHẾ ĐỊNH PHÁP LUẬT.: Chủ yếu là quốc hội chế định pháp luật.

음복하다 (飮福 하다) : 제사를 지내고 난 뒤 제사에 사용된 음식을 나누어 먹다. Động từ
🌏 THỤ LỘC, CHIA LỘC CÚNG: Phân chia và ăn thức ăn được dùng vào việc cúng giỗ sau khi cúng xong.

운반하다 (運搬 하다) : 물건 등을 옮겨 나르다. Động từ
🌏 VẬN CHUYỂN, VẬN TẢI, CHỞ: Di chuyển và chở đồ vật đi.

예비하다 (豫備 하다) : 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓다. Động từ
🌏 DỰ BỊ, DỰ TRÙ: Chuẩn bị trước hoặc làm sẵn trước để sử dụng khi cần thiết.

예보하다 (豫報 하다) : 앞으로 일어날 일을 미리 알리다. Động từ
🌏 DỰ BÁO: Thông báo trước về sự việc sẽ xảy ra sắp tới.

유보하다 (留保 하다) : 어떤 일의 처리를 당장 하지 않고 뒤로 미루다. Động từ
🌏 BẢO LƯU: Không xử lí ngay việc nào đó mà dời lại sau.

완비하다 (完備 하다) : 빠짐없이 완전히 갖추다. Động từ
🌏 TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì.

양보하다 (讓步 하다) : 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨주다. Động từ
🌏 NHƯỢNG BỘ, NHƯỜNG LẠI: Đưa cho hay chuyển giao vị trí hay đồ vật… cho người khác.

예배하다 (禮拜 하다) : 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식을 행하다. Động từ
🌏 LỄ, LÀM LỄ: Tiến hành nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v...

왕복하다 (往復 하다) : 갔다가 돌아오다. Động từ
🌏 ĐI VÀ VỀ: Đi và quay trở về.

안배하다 (按排/按配 하다) : 알맞게 잘 나누어 두거나 처리하다. Động từ
🌏 PHÂN BỔ, BỐ TRÍ: Phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.

월반하다 (越班 하다) : 성적이 뛰어나서 원래 올라가야 하는 학년보다 더 높은 학년으로 올라가다. Động từ
🌏 LÊN LỚP VƯỢT CẤP, HỌC VƯỢT LỚP: Lên lớp cao hơn so với lớp học lẽ ra phải lên do điểm số quá cao.

월북하다 (越北 하다) : 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다. Động từ
🌏 (SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC: Vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.

야비하다 (野卑/野鄙 하다) : 성질이나 행동이 천하고 교활하다. Tính từ
🌏 THÔ BỈ, BỈ ỔI: Tính chất hay hành động đê tiện và xảo quyệt.

위배하다 (違背 하다) : 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어기다. Động từ
🌏 VI PHẠM: Không giữ đúng hoặc làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ v.v...

위반하다 (違反 하다) : 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어기다. Động từ
🌏 VI PHẠM: Không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.

아부하다 (阿附 하다) : 다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동하다. Động từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH NỌT: Nói hay hành động phù hợp với tâm tư để làm hài lòng người khác.

완불하다 (完拂 하다) : 내야 하는 비용을 다 지불하다. Động từ
🌏 TRẢ HẾT, TRẢ LUÔN: Chi trả tất cả các chi phí phải trả.

염병하다 (染病 하다) : 염병을 앓다. Động từ
🌏 MẮC THƯƠNG HÀN: Bị mắc phải căn bệnh thương hàn.

염불하다 (念佛 하다) : 부처의 모습과 공덕을 생각하면서 아미타불과 같은 부처의 이름을 부르다. Động từ
🌏 NIỆM PHẬT: Nghĩ đến hình ảnh và công đức của Phật đồng thời gọi tên Phật như A di đà Phật.

압박하다 (壓迫 하다) : 힘으로 세게 누르다. Động từ
🌏 ẤN MẠNH: Ấn mạnh bằng sức mạnh.

야박하다 (野薄 하다) : 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없다. Tính từ
🌏 BẠC BẼO: Không được rộng lượng và không có tình người.

예방하다 (豫防 하다) : 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막다. Động từ
🌏 DỰ PHÒNG, PHÒNG NGỪA: Chặn trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

유발하다 (誘發 하다) : 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 하다. Động từ
🌏 TẠO RA, KHƠI DẬY, PHÁT: Điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

유별하다 (有別 하다) : 서로 다름이 있다. Tính từ
🌏 CÓ KHÁC BIỆT: Có sự khác nhau.

유복하다 (裕福 하다) : 살림이 넉넉하고 부유하다. Tính từ
🌏 GIÀU SANG, SUNG TÚC: Cuộc sống đầy đủ và giàu có.

임박하다 (臨迫 하다) : 어떤 때가 가까이 닥쳐오다. Động từ
🌏 ĐẾN GẦN: Thời điểm nào đó đến gần.

입북하다 (入北 하다) : 북쪽이나 북한으로 가다. Động từ
🌏 RA BẮC, SANG BẮC HÀN: Đi sang phía Bắc hay Bắc Hàn.

육박하다 (肉薄 하다) : 어떤 대상이나 수준에 가까이 바싹 다가가다. Động từ
🌏 ĐẾN GẦN: Tiến sát gần đến đối tượng hay trình độ nào đó.

어벙하다 : 야무지지 못하고 조금 멍청하다. Tính từ
🌏 NGƠ, ĐẦN: Không khéo léo mà hơi ngu ngơ.

연발하다 (連發 하다) : 어떤 일이 연이어 일어나다. 또는 어떤 일을 연이어 일으키다. Động từ
🌏 SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP: Việc nào đó tiếp nối nhau và xảy ra. Hoặc liên tiếp gây ra việc nào đó.

웅비하다 (雄飛 하다) : 힘차게 뻗어 나가다. Động từ
🌏 THĂNG TIẾN, NHẢY VỌT, VƯƠN TỚI: Đạt được và phát triển một cách mạnh mẽ.

이발하다 (理髮 하다) : 머리털을 깎아 다듬다. Động từ
🌏 CẮT TÓC, HỚT TÓC: Cắt tỉa tóc.

이분하다 (二分 하다) : 두 부분으로 나누다. Động từ
🌏 NHỊ PHÂN, CHIA ĐÔI, CHIA HAI: Chia thành hai phần.

완벽하다 (完璧 하다) : 흠이나 부족함이 없이 완전하다. Tính từ
🌏 HOÀN HẢO, TOÀN BÍCH, HOÀN MỸ: Hoàn thiện không có tì vết hay thiếu sót.

웅변하다 (雄辯 하다) : 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 말하거나 연설하다. Động từ
🌏 HÙNG BIỆN: Nói hoặc diễn thuyết một cách có hệ thống, có lôgic, trôi chảy và tỏ ra mạnh mẽ.

위법하다 (違法 하다) : 법을 어기다. Động từ
🌏 BẤT HỢP PHÁP, TRÁI PHÁP LUẬT: Vi phạm pháp luật.


:
Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273)