💕 Start: 어
☆ CAO CẤP : 31 ☆☆ TRUNG CẤP : 25 ☆☆☆ SƠ CẤP : 20 NONE : 242 ALL : 318
•
어간
(語幹)
:
동사나 형용사가 활용할 때에 변하지 않는 부분.
☆
Danh từ
🌏 THÂN TỪ: Phần không biến đổi khi chia động từ hay tính từ.
•
어감
(語感)
:
말소리나 말투에서 느껴지는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 NGỮ CẢM: Cảm giác được cảm nhận từ giọng nói hoặc lời nói.
•
어금니
:
송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh.
•
어김없이
:
약속 등을 어기는 일이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn...
•
어둑어둑
:
사물을 분명히 알아볼 수 없을 정도로 어두운 모양.
☆
Phó từ
🌏 TỐI MỜ MỜ, TỐI MỜ: Hình ảnh tối đến mức không thể nhận biết sự vật một cách rõ ràng.
•
어둑어둑하다
:
사물을 분명히 알아볼 수 없을 정도로 어둡다.
☆
Tính từ
🌏 TỐI MỜ MỜ, TỐI MỜ: Tối đến mức không thể nhận biết sự vật một cách rõ ràng.
•
어렴풋이
:
기억이나 생각 등이 분명하지 않고 흐릿하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGỜ NGỢ: Kí ức hay suy nghĩ... một cách không rõ ràng và mờ mịt.
•
어루만지다
:
손으로 부드럽게 쓰다듬어 만지다.
☆
Động từ
🌏 VUỐT VE: Vuốt sờ nhẹ bằng tay.
•
어리다
:
눈에 눈물이 조금 고이다.
☆
Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt.
•
어리둥절하다
:
일이 돌아가는 상황을 잘 알지 못해서 정신이 얼떨떨하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI RẮM, LÚNG TÚNG: Không biết rõ tình trạng công việc tiến triển nên tinh thần rối bời.
•
어린이집
:
시설을 갖추고 만 6세 미만의 어린아이를 맡아 돌보아 주는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ: Nơi được trang bị và nhận trông giữ trẻ dưới 6 tuổi.
•
어마어마하다
:
놀랍도록 몹시 크거나 심하거나 굉장하다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỦNG KHIẾP: Rất lớn, nghiêm trọng hay hoành tráng đến ngạc nhiên.
•
어미
:
(낮춤말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ, MẸ: (cách nói hạ thấp) Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ có con cái.
•
어미
(語尾)
:
용언이나 ‘-이다’에서 활용할 때 형태가 달라지는 부분.
☆
Danh từ
🌏 VĨ TỐ: Phần có hình thái biến đổi khi chia ở vị từ hay "이다".
•
어민
(漁民)
:
물고기를 잡는 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ DÂN: Người làm nghề đánh bắt cá.
•
어부지리
(漁夫之利)
:
두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả.
•
어설프다
:
익숙하지 않아 엉성하고 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng.
•
어수선하다
:
사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn.
•
어순
(語順)
:
한 문장 안에서 주어, 목적어, 서술어 등의 문장 성분이 나오는 순서.
☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ TỪ: Thứ tự xuất hiện các thành phần câu như chủ ngữ, tân ngữ, vị ngữ... trong một câu.
•
어업
(漁業)
:
이익을 얻기 위해 물고기, 조개, 김, 미역 등을 잡거나 기르는 산업. 또는 그런 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ NGHIỆP: Ngành công nghiệp đánh bắt hay nuôi trồng cá, sò, rong biển hay tảo biển để thu lợi ích. Hoặc nghề nghiệp đó.
•
어우러지다
:
여럿이 함께 어울려 하나를 이루다.
☆
Động từ
🌏 HOÀ HỢP: Nhiều thứ hợp với nhau tạo thành một.
•
어원
(語源/語原)
:
단어의 근원적인 형태. 또는 어떤 말이 생겨난 근원.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGUYÊN: Hình thái gốc của từ. Hoặc nguồn gốc mà từ nào đó được sinh ra.
•
어이없다
:
너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ LÍ, PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.
•
어조
(語調)
:
말에서 드러나는 감정이나 생각.
☆
Danh từ
🌏 GIỌNG ĐIỆU: Tình cảm hay suy nghĩ thể hiện trong lời nói.
•
어지럽히다
:
주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO CHOÁNG VÁNG, LÀM CHO HOA MẮT: Làm cho người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.
•
어지르다
:
정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.
•
어찌
:
어떤 이유로.
☆
Phó từ
🌏 SAO MÀ, CHẲNG HIỂU SAO: Vì lí do nào đó.
•
어처구니
:
상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LÝ, SỰ KHÓ TIN, SỰ HOANG ĐƯỜNG: Người hay sự vật to lớn nằm ngoài sức tưởng tượng.
•
어처구니없다
:
너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIẾNG NGƯỜI, CHẾT LẶNG: Gặp phải việc quá bất ngờ nên như thể chết lặng.
•
어투
(語套)
:
말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇.
☆
Danh từ
🌏 GIỌNG, GIỌNG ĐIỆU: Tâm trạng thể hiện qua lời nói hoặc cách nói.
•
어학
(語學)
:
언어를 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NGỮ HỌC, NGÔN NGỮ HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu ngôn ngữ.
• Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52)