📚 thể loại: CHÍNH TRỊ
☆ CAO CẤP : 149 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 149
•
국익
(國益)
:
나라의 이익.
☆
Danh từ
🌏 LỢI ÍCH QUỐC GIA: Lợi ích của đất nước.
•
당
(黨)
:
정치적인 사상과 목적이 같은 사람들이 모인 단체.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢNG: Đoàn thể tập hợp những người có cùng mục đích hay tư tưởng chính trị.
•
접전
(接戰)
:
경기나 전투에서 서로 맞붙어 싸움. 또는 그런 경기나 전투.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁP LÁ CÀ, TRẬN ĐÁNH GIÁP LÁ CÀ: Việc áp sát và đánh nhau trong thi đấu hay chiến đấu. Hoặc trận đấu hay trận chiến như vậy.
•
서열
(序列)
:
가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어섬. 또는 그 순서.
☆
Danh từ
🌏 THỨ HẠNG, THỨ BẬC: Việc xếp hàng nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc tuần tự đó.
•
국무총리
(國務總理)
:
대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ: Cán bộ chỉ huy của các bộ trưởng, hỗ trợ cho tổng thống và tổng phụ trách quản lý những công việc mang tính quốc gia.
•
전투
(戰鬪)
:
두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau.
•
우파
(右派)
:
정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파.
☆
Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng.
•
우호적
(友好的)
:
개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.
•
우호적
(友好的)
:
개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.
•
사법
(司法)
:
국가나 국민에 관한 일을 법에 따라 판단하는 국가의 기본적인 활동.
☆
Danh từ
🌏 TƯ PHÁP: Hoạt động cơ bản của quốc gia, phán đoán công việc liên quan tới quốc gia hay người dân theo luật.
•
독재
(獨裁)
:
특정한 개인이나 집단이 모든 권력을 차지하고 마음대로 일을 처리함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC TÀI: Việc cá nhân hay tập thể mang tính đặc thù nắm giữ mọi quyền lực và xử lí công việc theo ý mình.
•
북한
(北韓)
:
대한민국의 휴전선 북쪽 지역.
☆
Danh từ
🌏 BUKHAN; BẮC HÀN, BẮC TRIỀU TIÊN: Khu vực phía Bắc ranh giới đình chiến của Hàn Quốc.
•
평화적
(平和的)
:
전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA BÌNH, TÍNH BÌNH YÊN, TÍNH YÊN BÌNH, TÍNH ĐẦM ẤM, TÍNH YÊN ẤM: Cái yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v...
•
강압
(強壓)
:
힘이나 권력으로 강제로 억누르는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÁP ĐẶT, SỰ ÉP BUỘC, SỰ ỨC HIẾP: Việc lấn át một cách cưỡng ép bằng sức mạnh hay quyền lực.
•
공로
(功勞)
:
어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG LAO: Sự vất vả và nỗ lực bỏ ra vì một việc gì. Hoặc kết quả đó.
•
민족주의
(民族主義)
:
민족의 독립과 통일을 통하여 민족을 중심으로 한 정치, 문화, 경제의 발전을 이룩하고자 하는 사상.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN TỘC: Tư tưởng thông qua sự thống nhất và độc lập dân tộc, lấy dân tộc làm trọng tâm để đạt được sự phát triển chính trị, văn hóa, kinh tế.
•
분산
(分散)
:
갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TÁN: Sự phân chia rời rạc. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.
•
선동적
(煽動的)
:
다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó.
•
선두
(先頭)
:
줄이나 행렬, 활동 등에서 맨 앞. 또는 맨 앞에 서는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐI ĐẦU, ĐỨNG ĐẦU, ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Người đứng đầu dãy, đứng đầu hàng, hoặc đứng đầu trong các hoạt động. Hoặc người đứng ở đầu tiên.
•
강대국
(強大國)
:
경제적으로나 군사적으로 힘이 세고 영토가 넓은 나라.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC HÙNG MẠNH: Đất nước có lãnh thổ lớn và sức mạnh quân sự hay kinh tế vững mạnh.
•
감사
(監査)
:
단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사함.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN THANH TRA GIÁM SÁT, THANH TRA VIÊN, KIỂM SÁT VIÊN: Việc giám sát nghiệp vụ… của đoàn thể hay tổ chức và điều tra xem có sự phi lí hay vấn đề nào không.
•
협의
(協議)
:
여러 사람이 모여 서로 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP NGHỊ, THỎA HIỆP, THỎA THUẬN: Nhiều người tập hợp và bàn luận với nhau.
•
영토
(領土)
:
한 국가의 땅.
☆
Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất của một quốc gia.
•
의원
(議員)
:
국회나 지방 의회 같은 기관의 구성원으로서 어떤 사안에 대해 결정할 수 있는 권리를 가진 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGHỊ SĨ, ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI: Người có quyền có thể quyết định về vấn đề nào đó với tư cách là thành viên của cơ quan như quốc hội hay hội đồng nhân dân.
•
이산가족
(離散家族)
:
국토의 분단이나 전쟁 등의 사정으로 이리저리 흩어져서 서로 소식을 모르는 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH LY TÁN: Gia đình sống riêng rẽ không biết tin tức về nhau vì hoàn cảnh nào đó, ví dụ như chiến tranh hoặc chia cắt lãnh thổ.
•
과반수
(過半數)
:
전체의 수에서 절반이 넘는 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ QUÁ BÁN: Số hơn một nửa trong tổng số.
•
자치
(自治)
:
자신의 일을 스스로 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc tự quản lí công việc của bản thân.
•
장려
(奬勵)
:
좋은 일을 하도록 권하거나 북돋아 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ KHÍCH LỆ: Khuyến khích hay thúc đẩy để làm tốt.
•
재정적
(財政的)
:
재정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÀI CHÍNH: Cái liên quan đến tài chính.
•
재정적
(財政的)
:
재정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính.
•
적대
(敵對)
:
적이나 그와 같은 대상으로 대함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐỊCH, SỰ THÙ ĐỊCH: Việc đối xử như đối xử với địch hoặc đối tượng như vậy.
•
전쟁터
(戰爭 터)
:
무기를 사용하여 전쟁을 하는 장소.
☆
Danh từ
🌏 CHIẾN TRƯỜNG: Nơi sử dụng vũ khí và chiến tranh.
•
점령
(占領)
:
무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM LĨNH, SỰ CHIẾM ĐÓNG: Việc dùng vũ lực tước đoạt và xâm chiếm địa điểm hoặc không gian nào đó.
•
정책적
(政策的)
:
정책에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.
•
군사
(軍士)
:
(옛날에) 군인이나 군대.
☆
Danh từ
🌏 QUÂN SĨ: (ngày xưa) Quân nhân hoặc quân đội.
•
외무
(外務)
:
다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일에 관한 사무.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI VỤ: Công việc liên quan tới việc tạo mối quan hệ chính trị, kinh tế, văn hóa với quốc gia khác.
•
수립
(樹立)
:
국가, 정부나 제도, 계획 등을 세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự dựng nên chính phủ, chế độ hay kế hoạch.
•
노령
(老齡)
:
늙은 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, TUỔI CAO: Tuổi đã già.
•
이행
(履行)
:
약속이나 계약 등을 실제로 행함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN, SỰ THỰC HÀNH, SỰ THỰC THI: Việc thực hiện lời hứa hay hợp đồng.
•
국가적
(國家的)
:
국가에 관련되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia.
•
국군
(國軍)
:
나라를 지키기 위하여 조직한 군대.
☆
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘI QUỐC GIA: Quân đội thành lập để giữ gìn một đất nước.
•
국내외
(國內外)
:
나라의 안과 밖.
☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước.
•
국력
(國力)
:
한 나라가 정치, 경제, 문화, 군사 등 모든 분야에 걸쳐 가지고 있는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐẤT NƯỚC: Sức mạnh mà một nước có được trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự…
•
국방
(國防)
:
다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 일.
☆
Danh từ
🌏 QUỐC PHÒNG: Việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh khỏi sự uy hiếp hay sự xâm nhập của nước khác.
•
국비
(國費)
:
국가 재정으로 부담하는 비용.
☆
Danh từ
🌏 KINH PHÍ NHÀ NƯỚC: Chi phí được chi trả bằng tài chính của quốc gia.
•
국정
(國政)
:
국민의 생활을 돌보고 사회의 질서를 유지하는 일 등 나라를 다스리는 일.
☆
Danh từ
🌏 QUỐC CHÍNH: Việc lãnh đạo đất nước như việc duy trì trật tự của xã hội và chăm lo đời sống của nhân dân.
•
기부금
(寄附金)
:
다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 대가 없이 내놓는 돈이나 재산.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐÓNG GÓP, TIỀN QUYÊN GÓP: Tiền hay tài sản quyên góp nhằm mục đích giúp đỡ cho cơ quan, đoàn thể hay người khác mà không đòi hỏi gì.
•
비방
(誹謗)
:
남을 깎아내리거나 해치는 말을 함. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG, LỜI PHỈ BÁNG: Việc nói gây tổn thương hay hạ thấp người khác. Hoặc lời nói như thế.
•
현
(現)
:
현재의. 또는 지금의.
☆
Định từ
🌏 HIỆN, HIỆN THỜI, HIỆN GIỜ: Thuộc hiện tại. Hoặc thuộc bây giờ.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103)