🌟 말기 (末期)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기간의 끝이 되는 시기.

1. CUỐI KỲ, CUỐI THỜI KỲ, GIAI ĐOẠN CUỐI: Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정권 말기.
    The end of the regime.
  • Google translate 왕조의 말기.
    The end of the dynasty.
  • Google translate 전쟁의 말기.
    The end of the war.
  • Google translate 말기 증상.
    Terminal symptoms.
  • Google translate 말기 환자.
    A terminal patient.
  • Google translate 1970년대 말기에 마당극이 크게 활성화되었다.
    Madanggeuk was greatly activated in the late 1970s.
  • Google translate 조선 시대 말기부터 근대화가 조금씩 시작되었다.
    Modernization began gradually from the end of the joseon dynasty.
  • Google translate 임신 말기일수록 더욱더 몸조심을 해야 해.
    The later you get pregnant, the more you have to take care of yourself.
    Google translate 응. 그래서 요즘 가벼운 운동을 하고 좋은 음식을 먹고 있어.
    Yeah. so i'm doing light exercise and eating good food these days.
Từ đồng nghĩa 만기(滿期): 정해 놓은 기한이 다 됨. 또는 그 기한.
Từ tham khảo 중기(中期): 어떤 기간의 중간이 되는 시기., 길거나 짧지 않고 중간 정도 되는 기간.
Từ tham khảo 초기(初期): 어떤 기간의 처음이 되는 시기.

말기: end,まっき【末期】,dernière période, fin, dernière phase, dernier stade, déclin,periodo final, fin,نهاية، آخر,сүүлч үе, төгсгөлийн үе, сүүлчийн шат, эцсийн,cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối,ตอนปลาย, ตอนจบ, ระยะสุดท้าย,akhir,конец срока; последний период,末期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말기 (말기)
📚 thể loại: Thời gian   Sức khỏe  


🗣️ 말기 (末期) @ Giải nghĩa

🗣️ 말기 (末期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97)