🌟 야자 (椰子)

Danh từ  

1. 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

1. CÂY DỪA: Cây cao lá rộng và dài, sống ở vùng nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야자 숲.
    Palm forest.
  • Google translate 야자 잎.
    Palm leaves.
  • Google translate 야자의 열매.
    The fruit of palm.
  • Google translate 야자를 심다.
    Plant palm.
  • Google translate 야자에 오르다.
    Climb yaja.
  • Google translate 따뜻한 지방에서는 야자와 같은 열대 식물이 자란다.
    Tropical plants such as palm grow in warm regions.
  • Google translate 햇볕이 뜨거우니 야자 밑에서 잠시 쉬어 가는 것이 좋겠다.
    The sun is hot, so you'd better take a break under the palm.
Từ đồng nghĩa 야자나무(椰子나무): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
Từ đồng nghĩa 야자수(椰子樹): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

야자: palm tree,やし【椰子】。ココやし【ココ椰子】,cocotier,palma, coco,نخلة,кокосын дал мод, наргил мод,cây dừa,ต้นมะพร้าว,pohon kelapa, pohon sawit,кокосовая пальма; кокос,椰子树,

2. 껍질이 단단하고 갈색의 털 같은 것으로 덮여 있는, 야자나무의 열매.

2. QUẢ DỪA, TRÁI DỪA: Quả của cây dừa, vỏ cứng và được bao phủ bởi thứ như lông màu nâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신선한 야자.
    Fresh palms.
  • Google translate 야자 섬유.
    Palm fiber.
  • Google translate 야자가 달다.
    Palm is sweet.
  • Google translate 야자가 맛있다.
    Yaja is delicious.
  • Google translate 야자가 잘 익어서 맛이 달다.
    Palm is ripe and tastes sweet.
  • Google translate 나는 야자를 따기 위해 높은 야자나무에 올라갔다.
    I climbed up the tall palm tree to pick up the palm.
  • Google translate 날씨가 너무 더워서 야자로 만든 음료수를 마셨다.
    The weather was so hot that i drank a drink made of palm.
  • Google translate 수지야, 여행 가서 새로운 음식도 많이 먹었니?
    Suzy, did you eat a lot of new food on your trip?
    Google translate 응. 야자가 그렇게 달고 맛있는 줄 처음 알았어.
    Yeah. i never thought palm was that sweet and delicious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야자 (야ː자)

🗣️ 야자 (椰子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)