ㅇㄷㅎ (
운동화
)
: 운동을 할 때 신도록 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY THỂ THAO: Giày làm để mang khi chơi thể thao.
ㅇㄷㅎ (
이듬해
)
: 어떤 일이 일어난 바로 다음 해.
☆
Danh từ
🌏 NĂM SAU, NĂM TỚI: Năm ngay sau năm mà việc nào đó đã diễn ra.
ㅇㄷㅎ (
에 대한
)
: 뒤에 오는 명사를 수식하며 앞에 오는 명사를 뒤에 오는 명사의 대상으로 함을 나타내는 표현.
None
🌏 ĐỐI VỚI, VỀ: Cấu trúc thể hiện việc lấy danh từ đứng trước làm đối tượng của danh từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
ㅇㄷㅎ (
연등회
)
: 석가모니가 태어난 날에 등불을 켜고 복을 비는 불교 의식.
Danh từ
🌏 HỘI ĐÈN LỒNG: Nghi lễ Phật giáo, thắp đèn lồng và cầu phúc vào ngày Thích ca mâu ni ra đời.
ㅇㄷㅎ (
월등히
)
: 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI , VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác.
ㅇㄷㅎ (
운동회
)
: 여러 사람이 모여 여러 가지 운동 경기를 하는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO: Nhóm mà một số người tập hợp thi đấu một vài môn thể dục, thể thao.