🌟 눈가림

Danh từ  

1. 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이는 일.

1. SỰ LỪA BỊP, SỰ BỊT MẮT THIÊN HẠ, SỰ LÒE BỊP: Việc chỉ phô bày ra bên ngoài nhằm lòe mắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교묘한 눈가림.
    Cunning blindfold.
  • Google translate 눈가림에 불과하다.
    It's just a blindfold.
  • Google translate 눈가림으로 덮다.
    Cover with blindfold.
  • Google translate 눈가림으로 일하다.
    Work blindfolded.
  • Google translate 눈가림으로 팔아 넘기다.
    Sell off under the cover of one's eye.
  • Google translate 눈가림으로 하다.
    Cover your eyes.
  • Google translate 건설 회사의 눈가림 공사로 새로 지은 아파트의 벽에 벌써 금이 갔다.
    The walls of the new apartment have already cracked because of the construction company's blindfolded work.
  • Google translate 어? 공원 입장료가 또 올랐네?
    Huh? the entrance fee to the park has gone up again.
    Google translate 그러게. 공공 요금을 동결하겠다더니 다 눈가림이고 이런 곳부터 올릴 속셈이었나 봐.
    Yeah. i'll freeze the utility bills.i guess dunny was blindfolded and intended to raise this place first.

눈가림: hoodwinking; deceiving; temporizing measure,みせかけ【みせかけ】。かそう【仮装】,camouflage, trompe-l'œil, feinte, façade, tromperie, faux-semblant, apparence trompeuse,engaño,خداع,нүд хуурах,sự lừa bịp, sự bịt mắt thiên hạ, sự lòe bịp,การปิดบัง, การซ่อนเร้น,penyamaran, pengelabuan,очковтирательство; вождение за нос; мошенничество,掩饰,虚掩,掩人耳目,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈가림 (눈가림)
📚 Từ phái sinh: 눈가림하다: 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이다.


🗣️ 눈가림 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Chính trị (149)