🌟 국왕 (國王)

  Danh từ  

1. 나라의 왕.

1. QUỐC VƯƠNG: Vua của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국왕 전하.
    Your highness the king.
  • Google translate 국왕 폐하.
    His majesty the king.
  • Google translate 국왕의 명령.
    The king's orders.
  • Google translate 국왕이 즉위하다.
    The king ascends the throne.
  • Google translate 국왕을 지지하다.
    Support the king.
  • Google translate 여왕의 뒤를 이어 여왕의 큰아들이 국왕으로 즉위했다.
    The queen's eldest son was crowned king after her.
  • Google translate 옛날에 국왕은 막강한 군사와 막대한 부를 지녀서 절대 권력을 휘둘렀다.
    A long time ago, the king wielded absolute power with his mighty army and his immense wealth.
  • Google translate 국왕과 왕비의 사치스러운 생활로 고통 받던 백성들은 드디어 반란을 일으켰다.
    The people who suffered from the luxurious lives of the king and queen finally revolted.
  • Google translate 국왕 전하, 지금 이웃 나라 군사들이 쳐들어오고 있다고 합니다.
    Your highness, it is said that the armies of neighboring countries are coming in.
    Google translate 어서 빨리 군대를 보내 막아라.
    Come on. send an army quickly to stop it.

국왕: king,こくおう【国王】,roi, monarque, souverain,monarca, soberano,ملك ، عاهل,улсын хаан,quốc vương,พระมหากษัตริย์, พระเจ้าแผ่นดิน, พระเจ้าอยู่หัว, พระราชา,raja,король; монарх; государь,国王,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국왕 (구광)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  


🗣️ 국왕 (國王) @ Giải nghĩa

🗣️ 국왕 (國王) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)