🌟 찬성하다 (贊成 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.

1. ĐỒNG TÌNH, TÁN THÀNH: Công nhận ý kiến hay suy nghĩ của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬성하는 사람.
    A proponent of.
  • Google translate 과반수가 찬성하다.
    A majority is in favor.
  • Google translate 만장일치로 찬성하다.
    Unanimously agree.
  • Google translate 의견에 찬성하다.
    Agree with an opinion.
  • Google translate 제안에 찬성하다.
    Agree with the proposal.
  • Google translate 많은 시민들은 우리나라의 올림픽 개최에 찬성했다.
    Many citizens were in favor of the nation's hosting of the olympics.
  • Google translate 쓰레기 매립장을 건립하는 데에 찬성하는 주민보다 반대하는 주민이 더 많았다.
    There were more residents opposed than those in favor of building a landfill.
  • Google translate 민준이가 반장이 되는 것에 찬성하는 사람이 꽤 많더라.
    There's quite a lot of people in favor of min-joon becoming class president.
    Google translate 응, 민준이는 늘 맡은 일을 열심히 하고 어려운 친구들도 잘 도와주거든.
    Yes, minjun always works hard on his job and helps his friends in need.
Từ trái nghĩa 반대하다(反對하다): 어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.

찬성하다: agree; consent,さんせいする【賛成する】,consentir, approuver, assentir, acquiescer, être pour,,apoyar, respaldar,يوافق,зөвшөөрөх, дэмжих,đồng tình, tán thành,เห็นด้วย, เห็นชอบ, สนับสนุน,menyetujui,соглашаться,赞成,赞同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬성하다 (찬ː성하다)
📚 Từ phái sinh: 찬성(贊成): 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.


🗣️ 찬성하다 (贊成 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 찬성하다 (贊成 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20)