🌟 초순 (初旬)

  Danh từ  

1. 한 달 가운데 1일부터 10일까지의 기간.

1. SƠ TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 10 trong một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 달 초순.
    Early next month.
  • Google translate 삼월 초순.
    Early march.
  • Google translate 이번 달 초순.
    Early this month.
  • Google translate 일월 초순.
    Early january.
  • Google translate 지난달 초순.
    Early last month.
  • Google translate 초순이 되다.
    Reach the beginning of one's life.
  • Google translate 초순이 지나다.
    Seconds pass.
  • Google translate 초순으로 접어들다.
    Enter the first order.
  • Google translate 어제는 삼월 초순인데도 불구하고 폭설이 내렸다.
    There was heavy snow yesterday, even though it was early march.
  • Google translate 이번 달 초순에는 갑자기 일이 많아져서 바쁜 나날을 보냈다.
    Earlier this month, i suddenly had a lot of work and had a busy day.
  • Google translate 너 미국으로 유학 간다면서?
    I heard you're going to the u.s. to study.
    Google translate 응, 다음달 초순이면 준비가 끝날 것 같아.
    Yes, i think we'll be ready by the beginning of next month.
Từ đồng nghĩa 상순(上旬): 한 달 가운데 1일부터 10일까지의 기간.

초순: the first ten days of a month,しょじゅん【初旬】。じょうじゅん【上旬】,premiers dix jours du mois,principios del mes, primera decena del mes,أَوائِل الشهر,сарын эхэн,  сарын эхний арван хоног,sơ tuần,ช่วงต้นเดือน(สิบวันแรกของเดือน),hari-hari awal dalam satu bulan,первая декада месяца,上旬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초순 (초순)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 초순 (初旬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)