🌟 경제학 (經濟學)

  Danh từ  

1. 경제 현상을 분석하고 연구하는 학문.

1. KINH TẾ HỌC: Môn học nghiên cứu và phân tích về kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제학 수업.
    Economics class.
  • Google translate 경제학 전공.
    Major in economics.
  • Google translate 경제학을 가르치다.
    Teaching economics.
  • Google translate 경제학을 배우다.
    Learn economics.
  • Google translate 경제학을 전공하다.
    Major in economics.
  • Google translate 나는 대학에서 경제학을 전공했다.
    I majored in economics in college.
  • Google translate 김 씨는 마침내 경제학 학위를 받아 국내 최연소 경제학 박사가 되었다.
    Mr. kim finally received his economics degree and became the youngest economics doctor in the country.
  • Google translate 경제학 개론 수업 어땠어?
    How was the introductory class on economics?
    Google translate 오늘은 시장 경제에 관해 배웠어.
    I learned about the market economy today.
Từ đồng nghĩa 경제(經濟): 생산이나 소비 등과 관련된 사람들의 활동. 또는 한 사회나 국가에서 돈, …

경제학: economics,けいざいがく【経済学】,économie, économique, science économique,economía,علم الاقتصاد,эдийн засаг судлал,kinh tế học,เศรษฐศาสตร์, คณะเศรษฐศาสตร์,ilmu ekonomi,экономика,经济学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제학 (경제학) 경제학이 (경제하기) 경제학도 (경제학또) 경제학만 (경제항만)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 경제학 (經濟學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82)