🌟 (龍)

☆☆   Danh từ  

1. 몸은 거대한 뱀과 비슷하고, 머리에 뿔이 있으며 네 발에 날카로운 발톱이 있는 상상 속의 동물.

1. CON RỒNG: Một loài động vật chỉ tồn tại trong sự tưởng tượng, thân dài giống con rắn rất lớn, trên đầu có sừng và bốn chân có móng vuốt sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나오다.
    A dragon comes out.
  • Google translate 이 날다.
    A dragon flies.
  • Google translate 이 승천하다.
    The dragon ascends to heaven.
  • Google translate 을 그리다.
    Draw a dragon.
  • Google translate 을 타고 날다.
    Flying on a dragon.
  • Google translate 중국에서는 오래 전부터 이 황제의 권위를 상징했다.
    In china, dragons have long symbolized the authority of the emperor.
  • Google translate 우리나라 사람들은 꿈에서 을 보면 좋은 일이 생긴다고 믿는다.
    People in our country believe that good things happen when they see dragons in their dreams.
  • Google translate 서양 문학에서도 이 등장하나요?
    Do dragons also appear in western literature?
    Google translate 네. 하지만 동양과 달리 악을 상징한답니다.
    Yeah. but unlike the east, it symbolizes evil.

용: dragon,りゅう・たつ【竜】,dragon,dragón,تنين,луу,con rồng,มังกร,naga,дракон,龙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)