🌟 육체 (肉體)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 몸.

1. THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가녀린 육체.
    A slender body.
  • Google translate 건강한 육체.
    Healthy body.
  • Google translate 아름다운 육체.
    Beautiful body.
  • Google translate 풍만한 육체.
    A voluminous body.
  • Google translate 육체의 병.
    A physical illness.
  • Google translate 정신과 육체.
    Psychiatric and physical.
  • Google translate 육체를 움직이다.
    Move the body.
  • Google translate 마라톤은 육체와 정신을 모두 튼튼하게 하는 운동이다.
    Marathon is an exercise that strengthens both the body and the mind.
  • Google translate 사무실에서 육체의 피로를 풀 수 있는 간단한 체조를 배웠다.
    I learned simple gymnastics at the office to relieve physical fatigue.
  • Google translate 이 작가는 여인의 모습을 많이 그렸나 봐요.
    This writer must have painted a lot of women.
    Google translate 네, 특히 아름다운 여인의 육체를 많이 그린 작가예요.
    Yes, he's a particularly beautiful author of women's bodies.
Từ đồng nghĩa 신체(身體): 사람의 몸.
Từ đồng nghĩa 육신(肉身): 사람의 몸.

육체: body,にくたい【肉体】。にくしん【肉身】,corps humain,cuerpo humano,جسم إنسان,бие, биемахбод,thân thể, thể xác,ร่างกาย, เนื้อหนัง,tubuh, badan,тело,肉体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육체 (육체)
📚 Từ phái sinh: 육체적(肉體的): 몸과 관련된. 육체적(肉體的): 몸과 관련된 것.
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 육체 (肉體) @ Giải nghĩa

🗣️ 육체 (肉體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226)