🌟 코트 (court)

☆☆   Danh từ  

1. 테니스, 농구, 배구 등의 경기를 하는 곳.

1. SÂN THI ĐẤU: Nơi diễn ra các trận đấu như quần vợt, bóng rổ, bóng chuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농구 코트.
    Basketball court.
  • Google translate 배구 코트.
    Volleyball court.
  • Google translate 배드민턴 코트.
    Badminton court.
  • Google translate 테니스 코트.
    Tennis court.
  • Google translate 코트에 나서다.
    Step on the court.
  • Google translate 학교 안의 배드민턴 코트에는 항상 사람이 많다.
    Badminton courts in schools are always crowded.
  • Google translate 집 근처의 체육관에 있는 농구 코트는 예약을 해야 사용할 수 있다.
    The basketball court in the gym near your house must be reserved for use.
  • Google translate 너 여기 멍이 들었네. 어쩌다 그랬어?
    You're bruised here. how did you do that?
    Google translate 테니스 코트를 지나가다가 공에 맞았어.
    I was passing the tennis court when i got hit by a ball.
Từ tham khảo 경기장(競技場): 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳.
Từ tham khảo 운동장(運動場): 운동 경기, 놀이 등을 할 수 있도록 여러 가지 기구나 시설을 갖춘 넓…

코트: court,コート。オーバーコート,courts,cancha, campo,ملعب,спортын талбай,sân thi đấu,คอร์ด, สนามแข่งกีฬา,lapangan,корт,球场,


📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sở thích  


🗣️ 코트 (court) @ Giải nghĩa

🗣️ 코트 (court) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104)