🌟 결집 (結集)

Danh từ  

1. 어떤 일을 해 낼 수 있는 힘을 한곳에 모음.

1. SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ GẮN KẾT, SỰ HỢP NHẤT: Việc tập hợp sức mạnh có thể làm được gì đó về một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들의 결집.
    A people's union.
  • Google translate 의지의 결집.
    A union of wills.
  • Google translate 결집이 되다.
    Come together.
  • Google translate 결집을 시키다.
    To unite.
  • Google translate 결집을 하다.
    To unite.
  • Google translate 나는 뜻을 같이할 사람들의 결집을 촉구했다.
    I called for the solidarity of those who would agree.
  • Google translate 직원들은 회사가 어렵게 되자 결집을 해서 어려움을 이겨 내기로 했다.
    When the company became difficult, the employees decided to unite and overcome the difficulties.
  • Google translate 지금의 사태에 국민들이 많이 동요하고 있어요.
    People are very upset about what's happening.
    Google translate 아무래도 결집이 쉽지 않을 것 같군요.
    I don't think it's going to be easy.

결집: concentration; regimentation,けっしゅう【結集】,rassemblement, ralliement,concentración, reunión, unificación,تركيب,цугларалт, нэгдэл,sự đoàn kết, sự gắn kết, sự hợp nhất,การรวม, การรวมกัน, การรวมพล, การระดม, การระดมกำลัง,konsentrasi, pemusatan, pengumpulan, lokalisasi,сосредоточение; концентрация; скопление; объединение,集结,集中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결집 (결찝) 결집이 (결찌비) 결집도 (결찝또) 결집만 (결찜만)
📚 Từ phái sinh: 결집되다(結集되다): 어떤 일을 해 낼 수 있는 힘이 한곳에 모이다. 결집하다(結集하다): 어떤 일을 해 낼 수 있는 힘이 한곳에 모이다. 또는 힘을 한곳에 …

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) So sánh văn hóa (78)