🌟 그만이다
🗣️ 그만이다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 곡은 플루트의 맑고 아름다운 관악 선율을 즐기기에 그만이다. [관악 (管樂)]
- 책은 썩는 물건이 아니니 재고로 남는다고 해도 언제든 팔기만 하면 그만이다. [재고 (在庫)]
- 공원 안에 있는 대숲은 키 큰 대나무 사이로 시원한 바람이 솔솔 불어와 산책하기에 그만이다. [대숲]
- 깍두기가 알맞게 익어서 사각사각하며 씹히는 맛이 그만이다. [사각사각하다]
- 영양식으로 그만이다. [영양식 (營養食)]
- 과도한 운동으로 굳어진 근육을 풀어 주는 데에는 스포츠 마사지가 그만이다. [마사지 (massage)]
- 싱싱한 배추 잎사귀에 보쌈 고기를 싸서 먹으면 맛이 그만이다. [배추]
- 아름다운 조명에 불이 밝혀지는 저녁 시간은 호수의 낭만을 감상하기에 그만이다. [낭만 (浪漫)]
🌷 ㄱㅁㅇㄷ: Initial sound 그만이다
-
ㄱㅁㅇㄷ (
가만있다
)
: 말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
☆☆
Động từ
🌏 Ở YÊN: Không nói hay di chuyển cơ thể mà im lặng. -
ㄱㅁㅇㄷ (
계몽 운동
)
: 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖도록 권장하는 운동.
None
🌏 PHONG TRÀO KHAI SÁNG: Phong trào khuyến khích nhằm thức tỉnh con người thoát khỏi những tư tưởng lạc hậu và có được tri thức đúng đắn. -
ㄱㅁㅇㄷ (
그만이다
)
: 그것으로 끝이다.
🌏 THÔI, KẾT THÚC, XONG: Chấm dứt bằng điều đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)