🌟 낙서 (落書)

  Danh từ  

1. 글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그림. 또는 그러한 글이나 그림.

1. SỰ VIẾT LINH TINH, SỰ VIẾT BẬY: Việc viết hay vẽ một cách bừa bãi ở bất cứ nơi nào đó để định nghịch ngợm. Hoặc chữ hay hình vẽ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙서 금지.
    No scribbling.
  • Google translate 낙서를 지우다.
    Remove scribbles.
  • Google translate 낙서를 하다.
    Doodle.
  • Google translate 동네 길가의 벽은 아이들의 낙서로 채워져 있었다.
    The walls of the neighborhood streets were filled with graffiti from children.
  • Google translate 승규는 교실을 청소하면서 칠판의 낙서를 지우개로 지웠다.
    Seung-gyu erased the graffiti on the blackboard with an eraser while cleaning the classroom.
  • Google translate 수업 시간에 공책에 낙서만 하지 말고 필기를 하거라.
    Do not just scribble in your notebook during class, but take notes.

낙서: scribbling; doodling; graffiti,らくがき【落書・楽書】。いたずらがき【いたずら書き】,gribouillage, graffiti,garabateo, garabato,خَرْبَشَة، شخبطة  كلمات أو رسوم مشخبطة على الحائط,сараачмал бичиг (зураг),sự viết linh tinh, sự viết bậy,การขีดเขียน,coretan, corat-coret,надпись; каракули; мазня; граффити,乱涂乱画,涂鸦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙서 (낙써)
📚 Từ phái sinh: 낙서하다(落書하다): 글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그리다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  

🗣️ 낙서 (落書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)