🌟 낙서 (落書)

  Danh từ  

1. 글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그림. 또는 그러한 글이나 그림.

1. SỰ VIẾT LINH TINH, SỰ VIẾT BẬY: Việc viết hay vẽ một cách bừa bãi ở bất cứ nơi nào đó để định nghịch ngợm. Hoặc chữ hay hình vẽ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙서 금지.
    No scribbling.
  • 낙서를 지우다.
    Remove scribbles.
  • 낙서를 하다.
    Doodle.
  • 동네 길가의 벽은 아이들의 낙서로 채워져 있었다.
    The walls of the neighborhood streets were filled with graffiti from children.
  • 승규는 교실을 청소하면서 칠판의 낙서를 지우개로 지웠다.
    Seung-gyu erased the graffiti on the blackboard with an eraser while cleaning the classroom.
  • 수업 시간에 공책에 낙서만 하지 말고 필기를 하거라.
    Do not just scribble in your notebook during class, but take notes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙서 (낙써)
📚 Từ phái sinh: 낙서하다(落書하다): 글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그리다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  

🗣️ 낙서 (落書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)