🌟 깡충깡충

  Phó từ  

1. 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.

1. TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡충깡충 넘다.
    Jump over.
  • Google translate 깡충깡충 달리다.
    Hop along.
  • Google translate 깡충깡충 뛰다.
    Jump.
  • Google translate 깡충깡충 뛰놀다.
    To hop about.
  • Google translate 깡충깡충 오르다.
    Hop up.
  • Google translate 호랑이가 나타나자 토끼는 깡충깡충 뛰며 도망갔다.
    When the tiger appeared, the rabbit hopped and ran away.
  • Google translate 동생은 선물로 받은 장난감을 들고 신이 나 깡충깡충 뛰어다녔다.
    My brother hopped around excitedly holding the toy he had received as a gift.
  • Google translate 승규가 드디어 시험에 합격했대요.
    Seung-gyu finally passed the test.
    Google translate 그래서 그렇게 깡충깡충 뛰며 기뻐한 거였군요.
    That's why you were jumping around and happy.

깡충깡충: with jumps,ぴょんぴょん,,a saltos repetitivos, brincando repetitivamente,بقفزات متكررة,дээр дээр дэгдэн гүйх,tung tăng,อย่างกระหยองกระแหยง, อย่างกระโหยงกระเหยง,,скок-поскок; прыг-скок,一蹦一跳,蹦蹦跳跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깡충깡충 (깡충깡충)
📚 Từ phái sinh: 깡충깡충하다: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰다.


🗣️ 깡충깡충 @ Giải nghĩa

🗣️ 깡충깡충 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Lịch sử (92)