🌟 기입 (記入)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 씀.

1. VIỆC GHI CHÉP, SỰ GHI CHÉP, VIỆC ĐIỀN NỘI DUNG: Việc viết sự thật nào đó vào sổ ghi nhớ hay văn bản cho sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계부 기입.
    A diary entry.
  • Google translate 서류 기입.
    Paperwork.
  • Google translate 신청서 기입.
    Fill in the application form.
  • Google translate 기입 장소.
    Place of entry.
  • Google translate 기입이 되다.
    Fill in.
  • Google translate 기입을 하다.
    Fill in.
  • Google translate 나는 기입이 완료된 동아리 입회 신청서를 회장에게 제출하였다.
    I have submitted an application for admission to the completed club to the chairman.
  • Google translate 민준이는 여권을 발급받기 위해 신청서의 양식에 따라 필요한 내용을 기입을 했다.
    Min-jun filled out the necessary information in accordance with the application form in order to obtain a passport.
  • Google translate 학생증을 잃어버렸는데 다시 발급해 주시겠어요?
    I lost my student id, could you issue it again?
    Google translate 그럼 먼저 이 서류의 필수 항목 칸에 기입을 해 주세요.
    Then please fill in the required section of this document first.

기입: filling in,きにゅう【記入】。かきこみ【書き込み】,inscription,apunte, anotación, asiento,ملء,тэмдэглэгээ, бүртгэл,việc ghi chép, sự ghi chép, việc điền nội dung,การกรอก, การเขียน,pencatatan, perekaman, pengisian,запись; вписывание;  внесение (в список); заполнение (формы),填写,记入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기입 (기입) 기입이 (기이비) 기입도 (기입또) 기입만 (기임만)
📚 Từ phái sinh: 기입되다(記入되다): 어떤 사실이 정해진 문서나 노트 등에 쓰이다. 기입하다(記入하다): 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 쓰다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)