🌟 기와

Danh từ  

1. 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 넓적하게 만들어서 지붕을 덮는 데 쓰는 물건.

1. NGÓI, TẤM LỢP: Đồ vật dùng để đậy lên mái, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại và làm dẹt ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기와 한 장.
    One tile.
  • Google translate 기와를 굽다.
    Bake a tile.
  • Google translate 기와를 벗기다.
    Peel the tile off.
  • Google translate 기와를 올리다.
    Raise a tile.
  • Google translate 기와를 이다.
    Lay tiles.
  • Google translate 기와로 이다.
    It's a tile.
  • Google translate 지붕을 이고 있던 기와 한 장이 떨어져 지붕의 한쪽 구석에 구멍이 뚫렸다.
    A tile carrying the roof fell and a hole was made in one corner of the roof.
  • Google translate 그 건축가는 기와집 짓기의 마지막 작업으로 지붕의 끝에 푸른빛의 기와를 올렸다.
    The architect put up a blue tile at the end of the roof as the final work of building the tile-roofed house.
  • Google translate 기와가 모자라서 지붕을 완성하지 못하고 있어요.
    Not enough tiles to complete the roof.
    Google translate 그럼 가마에서 기와를 더 구워 오라고 말할게요.
    I'll tell them to bake more tiles in the kiln.

기와: giwa,かわら【瓦】,giwa, tuile,giwa, teja,قرميد,дээврийн хавтан, вааран дээврийн хавтан,ngói, tấm lợp,คีวา,genting,кива,瓦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기와 (기와)


🗣️ 기와 @ Giải nghĩa

🗣️ 기와 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78)