🌟 끙끙거리다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

1. RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh vì quá đau hoặc mệt mỏi kiệt sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끙끙거리는 소리.
    The moaning.
  • Google translate 끙끙거리며 신음하다.
    Groan with groans.
  • Google translate 끙끙거리며 앓다.
    Groan with pain.
  • Google translate 연신 끙끙거리다.
    Struggling over and over.
  • Google translate 밤새 끙끙거리다.
    Groan all night long.
  • Google translate 지수는 자기 몸집만한 커다란 짐을 들고 끙끙거리며 집으로 향했다.
    Jisoo groaned home with a huge load of her size.
  • Google translate 유민이는 힘이 드는지 뒤에 처져 끙끙거리며 가파른 산길을 오르고 있었다.
    Yu-min was climbing up a steep mountain path, groaning behind him, perhaps tired.
  • Google translate 김 대리는 오늘 회사에 결근을 한 거야?
    Assistant manager kim is absent from the company today?
    Google translate 몸살로 며칠을 끙끙거리더니 결국 몸져누웠대요.
    He struggled for a few days and ended up lying down.
Từ đồng nghĩa 끙끙대다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있어…

끙끙거리다: moan; groan,うんうんとうなる【うんうんと唸る】。うめく【呻く】,gémir,gemiquear, gemir, sollozar, gimotear, gruñir,يئنّ,ёолох, ёолж ёхлох,rên rỉ,ร้องโอดโอย, ร้องคราง, ร้องครวญคราง, ร้องคร่ำครวญ, ร้องคราง,mengeluh, mengaduh, mengerang,стонать,哼哼,

2. 고민이나 걱정이 있어 괴로워하다.

2. RÊN RỈ, RÊN RẨM: Khổ sở buồn phiền vì có nỗi lo lắng hoặc khổ tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰래 끙끙거리다.
    Groan in secretly.
  • Google translate 밤새 끙끙거리다.
    Groan all night long.
  • Google translate 속으로 끙끙거리다.
    Groan inside.
  • Google translate 오랫동안 끙끙거리다.
    Long moan.
  • Google translate 혼자 끙끙거리다.
    Groan to oneself.
  • Google translate 아내는 무슨 말 못할 고민이 생겼는지 밤새 잠을 못 자고 끙끙거렸다.
    My wife had trouble sleeping all night, wondering what she had to say.
  • Google translate 승규는 차를 사느라 진 빚 때문에 끙끙거리다가 결국 부모님께 도움을 청하기로 했다.
    Seung-gyu struggled with his debts from buying a car and finally decided to ask his parents for help.
  • Google translate 유민이가 나를 싫어하면 어쩌지?
    What if yoomin hates me?
    Google translate 그렇게 너 혼자 끙끙거려 봐야 아무 소용없으니 속 시원하게 고백을 해.
    It's no use trying so hard on your own, so make a clean confession.
Từ đồng nghĩa 끙끙대다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끙끙거리다 (끙끙거리다)
📚 Từ phái sinh: 끙끙: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.


🗣️ 끙끙거리다 @ Giải nghĩa

💕Start 끙끙거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101)