🌟 국익 (國益)

  Danh từ  

1. 나라의 이익.

1. LỢI ÍCH QUỐC GIA: Lợi ích của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국익을 도모하다.
    Promote national interests.
  • Google translate 국익을 생각하다.
    Think of national interests.
  • Google translate 국익을 우선하다.
    Put national interests first.
  • Google translate 국익을 위하다.
    For the national interest.
  • Google translate 국익을 지키다.
    Protect the national interest.
  • Google translate 국익에 기여하다.
    Contribute to the national interest.
  • Google translate 국익에 반하다.
    Anti-national interest.
  • Google translate 국익에 부합하다.
    Conforming to the national interest.
  • Google translate 국익에 영향을 주다.
    Affect national interests.
  • Google translate 국익과 상충하다.
    Conflicts with national interests.
  • Google translate 국익과 충돌하다.
    Collide with national interests.
  • Google translate 정부가 많은 돈을 투자했던 사업이 중단되어 국익에 큰 손실이 발생했다.
    The government's heavy investment in projects has been halted, causing heavy losses in national interests.
  • Google translate 양국은 협상에서 자신의 국익만 내세워 무역 협정이 쉽게 체결되지 않았다.
    The two countries did not easily conclude a trade agreement, citing only their own national interests in the negotiations.
  • Google translate 김 의원님, 국회 의원 당선 소감을 말씀해 주세요.
    Mr. kim, please tell us how you feel about being elected to the national assembly.
    Google translate 뽑아 주신 국민 여러분들께 감사드립니다. 앞으로 국익을 위해 일하겠습니다.
    Thank you for choosing me. i will work for the national interest from now on.

국익: national interest,こくえき【国益】,intérêt national,interés nacional, beneficio nacional,مصلحة وطنيّة,улсын ашиг эрх ашиг,lợi ích quốc gia,ผลประโยชน์ประเทศ, ผลประโยชน์ระดับชาติ,keuntungan negara, kepentingan negara,государственная польза; интересы государства,国家利益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국익 (구긱) 국익이 (구기기) 국익도 (구긱또) 국익만 (구깅만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Chính trị  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)