🌟 내외하다 (內外 하다)

Động từ  

1. 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않고 피하다.

1. GIỮ KHOẢNG CÁCH NAM NỮ: Nam và nữ không đối diện mà tránh mặt nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내외하는 사이.
    Relationships between the ladies and the ladies.
  • Google translate 남녀가 내외하다.
    Men and women are at home and abroad.
  • Google translate 그는 그녀를 앞서가며 내외하는 말투로 말을 건넸다.
    He spoke to her in a foreign and domestic way, ahead of her.
  • Google translate 나는 연인끼리 존댓말 쓰며 내외하는 것은 거리감이 느껴져 싫다.
    I don't like it when lovers use honorifics.
  • Google translate 둘이 눈도 못 맞추네.
    You two don't even make eye contact.
    Google translate 그러게. 둘이 내외하는 게 귀엽다.
    Yeah. it's cute when you two go home and abroad.

내외하다: avoid each other,,éviter la compagnie des hommes, se tenir à l'écart de l'autre sexe,esquivarse, rechazarse, eludirse,يتجنّب بعضهم البعض,бишүүрхэх, хөндий байх,giữ khoảng cách nam nữ,รักษาระยะห่างจากกันระหว่างผู้ชายและผู้หญิง,malu-malu,,男女有别,男女授受不亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내외하다 (내ː외하다) 내외하다 (내ː웨하다)
📚 Từ phái sinh: 내외(內外): 남자와 여자. 또는 그 차이., 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)