🌟 대추

  Danh từ  

1. 맛이 달고 익으면 껍질이 붉어지는, 작은 새알 같이 생긴 열매.

1. QUẢ TÁO TÀU: Quả nhỏ như trứng chim, có vị ngọt, nếu chín vỏ chuyển sang màu đỏ nâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대추를 넣다.
    Add dates.
  • Google translate 대추를 따다.
    Pick jujube.
  • Google translate 대추를 말리다.
    Dry jujube.
  • Google translate 대추를 먹다.
    Eat jujube.
  • Google translate 내일 제사상에 올리려고 우리는 뒷마당에서 대추를 땄다.
    We picked jujubes in the backyard for the memorial service tomorrow.
  • Google translate 시부모가 폐백에서 신부에게 대추를 던져 주며 아들을 낳으라고 했다.
    My in-laws threw jujubes at the priest in the waste bag and told him to give birth to a son.
  • Google translate 오늘 삼계탕을 해 먹을 거니까 재료 좀 사 와.
    I'm going to make samgyetang today, so go get some ingredients.
    Google translate 닭이랑 인삼, 대추, 찹쌀 말고 또 뭘 사 오면 돼?
    What else can i buy besides chicken, ginseng, jujube and glutinous rice?

대추: jujube,なつめ【棗】,jujube,azufaifa,عنّاب,улаан чавга,quả táo tàu,พุทรา,bidara, kurma Cina, jujube,финик; ююба,大枣,红枣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대추 (대ː추)
📚 thể loại: Trái cây   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 대추 @ Giải nghĩa

🗣️ 대추 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273)