🌟 대추

  Danh từ  

1. 맛이 달고 익으면 껍질이 붉어지는, 작은 새알 같이 생긴 열매.

1. QUẢ TÁO TÀU: Quả nhỏ như trứng chim, có vị ngọt, nếu chín vỏ chuyển sang màu đỏ nâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대추를 넣다.
    Add dates.
  • 대추를 따다.
    Pick jujube.
  • 대추를 말리다.
    Dry jujube.
  • 대추를 먹다.
    Eat jujube.
  • 내일 제사상에 올리려고 우리는 뒷마당에서 대추를 땄다.
    We picked jujubes in the backyard for the memorial service tomorrow.
  • 시부모가 폐백에서 신부에게 대추를 던져 주며 아들을 낳으라고 했다.
    My in-laws threw jujubes at the priest in the waste bag and told him to give birth to a son.
  • 오늘 삼계탕을 해 먹을 거니까 재료 좀 사 와.
    I'm going to make samgyetang today, so go get some ingredients.
    닭이랑 인삼, 대추, 찹쌀 말고 또 뭘 사 오면 돼?
    What else can i buy besides chicken, ginseng, jujube and glutinous rice?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대추 (대ː추)
📚 thể loại: Trái cây   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 대추 @ Giải nghĩa

🗣️ 대추 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)