🌟 더럭

Phó từ  

1. 생각이나 감정이 갑자기 생기는 모양.

1. BẤT CHỢT, ĐỘT NHIÊN: Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm đột nhiên xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 더럭 내려앉다.
    Hearts fall flat.
  • Google translate 겁이 더럭 나다.
    Be frightened out of one's wits.
  • Google translate 의심이 더럭 나다.
    Doubtful.
  • Google translate 화가 더럭 나다.
    Get angry.
  • Google translate 신경질을 더럭 내다.
    Have a fit of nerves.
  • Google translate 지수는 귀신이 어디 있냐며 큰소리를 쳤지만 막상 캄캄한 밤에 혼자 남고 보니 겁이 더럭 났다.
    Jisoo shouted out loud, "where is the ghost?" but when she was left alone on a dark night, she was terrified.
  • Google translate 할 얘기가 있다는 아버지의 말씀에 승규는 거짓말한 것이 들통 났을까봐 가슴이 더럭 내려앉았다.
    When his father said he had something to say, seung-gyu was afraid that he had been caught lying.
  • Google translate 아까는 화내서 미안해. 네가 내 편지를 몰래 뜯어 본 줄 알고 화가 더럭 나더라고.
    I'm sorry i got angry earlier. i thought you'd read my letter secretly, so i got mad.
    Google translate 다음부터는 무턱대고 화부터 내지 마.
    Next time, don't get mad at me.

더럭: suddenly,かっと。むらむら,,repentinamente,بشكل مفاجئ,гэнэт, пал,bất chợt, đột nhiên,อย่างกะทันหัน, อย่างทันทีทันใด, อย่างปัจจุบันทันด่วน, โดยฉับพลัน,seketika, tiba-tiba, mendadak,неожиданно; внезапно; вдруг; ни с того, ни с сего,顿时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더럭 (더럭)
📚 Từ phái sinh: 더럭하다: 어떤 생각이나 감정 따위가 갑자기 생기다. 또는 어떤 행위를 갑자기 하다.

🗣️ 더럭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208)