🌟 도전하다 (挑戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도전하다 (
도전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도전(挑戰): 정면으로 맞서서 싸움을 걺., (비유적으로) 가치 있는 것이나 목표한 것을…
🗣️ 도전하다 (挑戰 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 타이틀에 도전하다. [타이틀 (title)]
- 스크린에 도전하다. [스크린 (screen)]
- 불가항력에 도전하다. [불가항력 (不可抗力)]
- 연속으로 도전하다. [연속 (連續)]
- 야심만만하게 도전하다. [야심만만하다 (野心滿滿하다)]
- 대권에 도전하다. [대권 (大權)]
- 평행봉에 도전하다. [평행봉 (平行棒)]
- 독학사에 도전하다. [독학사 (獨學士)]
- 종목에 도전하다. [종목 (種目)]
- 최고봉에 도전하다. [최고봉 (最高峯)]
- 칠전팔기로 도전하다. [칠전팔기 (七顚八起)]
- 어설피 도전하다. [어설피]
- 초일류에 도전하다. [초일류 (超一流)]
- 재선에 도전하다. [재선 (再選)]
- 용감히 도전하다. [용감히 (勇敢히)]
- 용기백배하여 도전하다. [용기백배하다 (勇氣百倍하다)]
- 야심작에 도전하다. [야심작 (野心作)]
- 도박사에 도전하다. [도박사 (賭博師)]
- 담대하게 도전하다. [담대하다 (膽大하다)]
- 대담하게 도전하다. [대담하다 (大膽하다)]
- 한계에 도전하다. [한계 (限界)]
- 호기로 도전하다. [호기 (豪氣)]
- 번지 점프에 도전하다. [번지 점프 (bungeejump)]
- 마음을 잡고 도전하다. [잡다]
- 덩크 슛에 도전하다. [덩크 슛 (dunkshoot)]
- 자유형에 도전하다. [자유형 (自由型)]
- 자유형에 도전하다. [자유형 (自由型)]
- 금자탑에 도전하다. [금자탑 (金字塔)]
- 정면으로 도전하다. [정면 (正面)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 도전하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8)