🌟 도전하다 (挑戰 하다)

Động từ  

1. 정면으로 맞서서 싸움을 걸다.

1. THÁCH THỨC, THÁCH ĐẤU, THÁCH ĐỐ: Đối đầu một cách trực diện để gây chiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁자에게 도전하다.
    Challenge a competitor.
  • Google translate 라이벌에게 도전하다.
    Challenge a rival.
  • Google translate 일등에게 도전하다.
    Challenge the first prize.
  • Google translate 적에게 도전하다.
    Challenge the enemy.
  • Google translate 챔피언에게 도전하다.
    Challenge the champion.
  • Google translate 민준은 자신을 괴롭히는 선배에게 도전하여 사과를 받아 냈다.
    Minjun challenged a senior who bullied him and accepted an apology.
  • Google translate 이번 경기에서 세계 정상인 상대 팀에 도전하는 것은 결코 쉽지 않을 것이다.
    It will never be easy to challenge the world-class opponents in this match.
  • Google translate 일등에게 도전하는 것은 쉽지 않아.
    It's not easy to challenge the first place.
    Google translate 그래도 언제까지 이등일 수는 없어.
    Still, i can't be second for long.

도전하다: be defiant; challenge,いどむ【挑む】。ちょうせんする【挑戦する】,défier, lancer un défi, braver, appeler, challenger,desafiar,يتحّدى,тэмцэлдэх, халз тулалдах,thách thức, thách đấu, thách đố,ท้าชิง, ท้าประลอง, ท้าดวล,menantang, menentang,бросать вызов,挑战,挑衅,

2. (비유적으로) 가치 있는 것이나 목표한 것을 얻기 위해 어려움에 맞서다.

2. TRANH ĐẤU: (cách nói ẩn dụ) Đối đầu với khó khăn để đạt được cái có giá trị hay mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기록에 도전하다.
    Challenge the record.
  • Google translate 시험에 도전하다.
    Challenge the test.
  • Google translate 역경에 도전하다.
    Challenge adversity.
  • Google translate 체제에 도전하다.
    Challenge the system.
  • Google translate 한계에 도전하다.
    Challenge the limit.
  • Google translate 수영 선수인 승규는 이번 경기에서 국내 최고 기록에 도전하기로 하였다.
    Swimmer seung-gyu has decided to challenge the nation's best record in the event.
  • Google translate 나는 어려움과 실패가 있어도 자신의 목표에 끝까지 도전하는 사람이 존경스럽다.
    I admire a man who, despite his difficulties and failures, challenges his goal to the end.
  • Google translate 이번에는 꼭 살을 빼겠어!
    I'll definitely lose weight this time!
    Google translate 음식의 유혹에 도전하기가 쉽지는 않을 거야.
    It won't be easy to challenge the temptation of food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도전하다 (도전하다)
📚 Từ phái sinh: 도전(挑戰): 정면으로 맞서서 싸움을 걺., (비유적으로) 가치 있는 것이나 목표한 것을…

🗣️ 도전하다 (挑戰 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8)