🌟 돌기 (突起)

Danh từ  

1. 피부나 사물의 표면에 볼록하게 튀어나온 부분.

1. CHỖ SƯNG U, CHỖ SƯNG BƯỚU: Phần bị phồng lồi lên trên da hoặc bề mặt của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가시 돌기.
    Spine spin.
  • Google translate 돌기가 나 있다.
    There's a bump.
  • Google translate 돌기가 생기다.
    Have a bump.
  • Google translate 돌기가 있다.
    There's a bump.
  • Google translate 돌기를 제거하다.
    Remove the bumps.
  • Google translate 소라를 요리할 때에는 씁쓸한 맛을 없애기 위해 돌기를 제거해야 한다.
    When cooking a conch, remove the bumps to remove the bitter taste.
  • Google translate 이 제품은 돌기를 이용해 손과 발을 자극하여 지압 효과를 볼 수 있다고 한다.
    This product is said to be able to stimulate the hands and feet using a bump to achieve acupressure effect.
  • Google translate 혀에 오톨도톨한 게 생겼는데 너무 따갑고 아파요.
    I've got something on my tongue and it stings and hurts.
    Google translate 돌기 같은 게 잔뜩 생긴 것 같은데 병원에 가 보는 게 좋겠다.
    Looks like you've got a bunch of bumps and you'd better go see a doctor.

돌기: bump; swelling,とっき【突起】,bosse, saillie,bollo, abolladura, hinchazón, resalte, salida, protuberancia,ناتئ، زائدة,булдруу, товгор,chỗ sưng u, chỗ sưng bướu,ตุ่ม, ก้อนเนื้อ, สิ่งที่บวม, สิ่งที่ปูด,tonjolan,,突起,鼓包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌기 (돌기)
📚 Từ phái sinh: 돌기하다: 뾰족하게 내밀거나 도드라지다., 어떤 일이 갑자기 일어나다.


🗣️ 돌기 (突起) @ Giải nghĩa

🗣️ 돌기 (突起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)