🌟 두름

Danh từ phụ thuộc  

1. 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.

1. DUREUM; CHUỖI, XÂU: Đơn vị đếm 20 con cá được cột thành hai xâu, mỗi xâu 10 con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간고등어 여러 두름.
    Multiple batches of liver mackerel.
  • Google translate 고등어 두 두름.
    A couple of mackerel.
  • Google translate 굴비 세 두름.
    Three heads of dried yellow corvina.
  • Google translate 조기 한 두름.
    An early head.
  • Google translate 나는 추석 때 선생님께 굴비를 한 두름 선물하였다.
    I gave my teacher a pair of dried yellow corvina for chuseok.
  • Google translate 어머니는 시장에 가서 간고등어 몇 두름을 사 오셨다.
    My mother went to the market and bought some mackerel.
  • Google translate 무슨 생선을 세 두름씩 사요?
    What kind of fish do you buy in three pairs?
    Google translate 우리는 식구가 많아서 그것도 금방 먹어요.
    We have a large family, so we eat it quickly.
Từ đồng nghĩa 급(級): 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.
Từ tham khảo 축: 오징어를 스무 마리씩 묶어 세는 단위.

두름: dureum,たば【束】,dureum,dureum,دوروم,багц, хэлхээ,Dureum; chuỗi, xâu,ทูรึม,ikat,связка рыбы из двадцати штук,二十条,辫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두름 (두름)

🗣️ 두름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15)